Những cuộc chiến tranh đầu tiên thời đại đế quốc chủ nghĩa. Khởi đầu cuộc đấu tranh chia lại thế giới
- Chiến tranh Nga - Nhật 1904–1905
Một trong những điểm nóng quan trọng của các mâu thuẫn đế quốc đầu thế kỷ XX là Viễn Đông. Ngay từ những năm cuối thế kỷ XIX, sau cuộc chiến tranh Trung - Nhật năm 1894–1895, cuộc đấu tranh giữa các cường quốc nhằm giành ảnh hưởng ở Trung Quốc cũng như ở Triều Tiên đã gia tăng mạnh mẽ.
Ngay sau khi chiến tranh Trung - Nhật kết thúc, giới cầm quyền Nhật Bản đã bắt đầu chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh mới — lần này là chống lại Nga, với hy vọng đánh bật Nga khỏi Mãn Châu (miền Đông Bắc Trung Quốc) và Triều Tiên, đồng thời chiếm lấy các lãnh thổ của Nga ở Viễn Đông, đặc biệt là đảo Sakhalin.
Về phía Nga, giới cầm quyền Nga hoàng cũng ngày càng tăng cường ý định bành trướng sang miền Bắc Trung Quốc và Triều Tiên. Với mục đích đó, năm 1895, với sự tham gia của tư bản Pháp, Ngân hàng Nga-Trung đã được thành lập, trong đó Bộ Tài chính Nga hoàng giữ vai trò quyết định. Đồng thời, họ quyết định bắt đầu xây dựng một đoạn đường sắt xuyên Siberia đi qua lãnh thổ Trung Quốc. Người khởi xướng dự án này, Bộ trưởng Tài chính Sergei Yulyevich Witte, cho rằng việc Nga nhận được quyền xây dựng tuyến đường này sẽ mở ra cơ hội lớn cho việc thâm nhập kinh tế và tăng cường ảnh hưởng chính trị của Nga ở toàn bộ miền Bắc Trung Quốc.
Sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài, chính phủ Nga hoàng đã đạt được sự đồng ý của Trung Quốc về việc cấp quyền nhượng. Theo yêu cầu của phía Trung Quốc, quyền nhượng này về hình thức không được trao trực tiếp cho chính phủ Nga mà là cho Ngân hàng Nga-Trung, ngân hàng này sau đó thành lập “Công ty đường sắt Đông-Trung Quốc” để triển khai dự án. Việc ký kết hợp đồng nhượng quyền (ngày 8 tháng 9 năm 1896) đã mở ra một giai đoạn mới trong chính sách Viễn Đông của Nga hoàng và trong sự phát triển mâu thuẫn giữa Nga và Nhật Bản, nước cũng đang tìm cách chiếm đóng các tỉnh Đông Bắc Trung Quốc.
Tình hình càng trở nên phức tạp do sự cạnh tranh giữa Nga và Nhật tại Triều Tiên cũng ngày càng gay gắt. Theo một thỏa thuận được ký kết tại Seoul vào ngày 14 tháng 5 năm 1896, Nhật Bản và Nga đều được quyền duy trì quân đội của mình ở Triều Tiên; còn hiệp ước ký tại Moskva ngày 9 tháng 6 cùng năm công nhận hai nước có quyền lợi ngang nhau tại quốc gia này. Sau khi thành lập Ngân hàng Nga-Triều và cử các cố vấn quân sự cũng như tài chính tới Seoul, chính phủ Nga hoàng ban đầu đã đạt được ảnh hưởng chính trị lớn hơn Nhật Bản tại Triều Tiên. Tuy nhiên, sau đó Nhật Bản, với sự hậu thuẫn của Anh, đã từng bước đẩy Nga ra khỏi khu vực này. Chính phủ Nga hoàng buộc phải công nhận lợi ích kinh tế ưu tiên của Nhật Bản ở Triều Tiên, đóng cửa Ngân hàng Nga-Triều và triệu hồi cố vấn tài chính của mình tại triều đình Triều Tiên. “Chúng ta đã rõ ràng trao Triều Tiên vào tay sự chi phối của Nhật Bản”, Witte đã đánh giá tình hình như vậy.
Sau khi Đức chiếm Giang Châu và cuộc đấu tranh giữa các cường quốc tư bản chủ nghĩa lớn về việc chia cắt Trung Quốc trở nên căng thẳng hơn, chính phủ Nga hoàng đã chiếm Lữ Thuận (Port Arthur) và Đại Liên (Dalian), và vào tháng 3 năm 1898 đã đạt được thỏa thuận với Trung Quốc về việc thuê bán đảo Liêu Đông, cho phép quân đội Nga chiếm đóng khu vực thuê, cũng như nhượng quyền xây dựng tuyến đường sắt nhánh nối từ tuyến đường sắt Đông-Trung Quốc đến cảng Arthur và Đại Liên. Về phần mình, giới cầm quyền Nhật Bản đã đẩy nhanh việc chuẩn bị cho cuộc bành trướng quy mô lớn hơn, hy vọng hoàn tất trước khi Nga hoàn thành tuyến đường sắt Đông-Trung Quốc. “Chiến tranh đã trở thành điều không thể tránh khỏi,” — tướng Kuropatkin sau này viết, “nhưng chúng tôi không ý thức được điều đó và đã không chuẩn bị đầy đủ cho nó.”
Cuộc khởi nghĩa Nghĩa Hòa Đoàn và cuộc can thiệp của các nước đế quốc vào Trung Quốc đã càng làm trầm trọng thêm những mâu thuẫn giữa các cường quốc, đặc biệt là giữa Nga và Nhật Bản. Trong việc gia tăng xung đột Nga-Nhật, các cường quốc châu Âu và cả Hoa Kỳ cũng đóng vai trò không nhỏ. Trong quá trình chuẩn bị chiến tranh với Nga, chính phủ Nhật Bản đã tìm kiếm đồng minh và nỗ lực cô lập Nga trên trường quốc tế. Đồng minh đó chính là Anh, kẻ thù lâu đời của Nga không chỉ ở Trung Quốc mà cả tại Trung Đông và Cận Đông.
Tháng 1 năm 1902, một hiệp ước liên minh Anh-Nhật đã được ký kết, chủ yếu nhằm vào Nga. Nhờ có liên minh với Anh, Nhật Bản có thể bắt đầu thực hiện các kế hoạch xâm lược ở Viễn Đông, với niềm tin rằng Pháp và Đức sẽ không can thiệp vào cuộc xung đột giữa họ và Nga. Mặt khác, nước Anh có thể, nhờ sự giúp sức của Nhật, giáng một đòn mạnh vào Nga và đồng thời tăng cường vị thế của mình tại châu Âu trong cuộc đấu tranh với đối thủ mới là Đức.
Giới cầm quyền Hoa Kỳ cũng hy vọng, với sự hỗ trợ của Nhật Bản, làm suy yếu ảnh hưởng của Nga ở Viễn Đông và mở rộng ảnh hưởng của mình ở Trung Quốc (đặc biệt là ở Mãn Châu) và Triều Tiên. Vì lý do đó, các đế quốc Mỹ sẵn sàng cung cấp sự hậu thuẫn sâu rộng cho Nhật Bản. Về phần mình, nước Đức — mong muốn phá vỡ hoặc làm suy yếu liên minh giữa Pháp và Nga, đồng thời muốn rảnh tay tại châu Âu để dễ bề mở rộng ảnh hưởng ở Cận Đông — đã bí mật thúc đẩy cả Nga và Nhật lao vào chiến tranh với nhau. Như vậy, cuộc chiến tranh dự định chống lại Nga không chỉ phù hợp với lợi ích của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản, mà còn của cả chủ nghĩa đế quốc Anh, Mỹ và Đức.
Chính phủ Nga hoàng, sau khi nhận thấy tình hình quốc tế đang trở nên bất lợi cho Nga, đã quyết định ký kết với Trung Quốc một hiệp ước (ngày 8 tháng 4 năm 1902), theo đó chính phủ Trung Quốc được phép khôi phục quyền lực của mình tại Mãn Châu "như trước khi khu vực này bị quân đội Nga chiếm đóng". Chính phủ Nga hoàng thậm chí còn cam kết sẽ rút quân khỏi đó trong vòng một năm rưỡi. Tuy nhiên, dưới ảnh hưởng của giới quý tộc trong triều đình và các tướng lĩnh quân đội — mà đại diện tiêu biểu nhất là tay kinh doanh khôn ngoan Bezobrazov — chính sách Viễn Đông của Nga hoàng đã nghiêng hẳn sang con đường hiếu chiến và phiêu lưu. Nhóm lợi ích xung quanh Bezobrazov đã giành được nhiều đặc quyền kinh tế tại Triều Tiên và thúc ép chính phủ Nga hoàng phải giữ Mãn Châu bằng mọi giá. Một bộ phận trong giới cầm quyền cũng ủng hộ chiến tranh với Nhật Bản, vì họ cho rằng đó là cách để ngăn chặn cuộc cách mạng đang hình thành ở Nga.
Một nhóm khác, đứng đầu là Sergei Witte, cũng ủng hộ việc mở rộng ảnh hưởng ở Viễn Đông, nhưng cho rằng vào thời điểm đó nên tập trung vào các biện pháp kinh tế. Biết rõ rằng Nga chưa sẵn sàng cho chiến tranh, Witte muốn trì hoãn nó. Tuy nhiên, cuối cùng chính sách phiêu lưu quân sự đã thắng thế trong đường lối của chế độ Nga hoàng. Vạch trần chính sách Viễn Đông của Nga hoàng, Lenin viết: “Chính sách này mang lại lợi ích cho ai? Nó có lợi cho một nhóm tư bản đầu sỏ làm ăn với Trung Quốc, cho một nhóm nhà máy sản xuất hàng hóa cho thị trường châu Á, cho một nhóm nhà thầu đang kiếm bộn tiền nhờ các đơn hàng quân sự khẩn cấp... Chính sách này cũng có lợi cho một nhóm quý tộc đang giữ các vị trí cao trong bộ máy dân sự và quân đội. Họ cần những cuộc phiêu lưu để có thể thăng tiến, tạo dựng sự nghiệp, và làm mình nổi bật bằng những ‘chiến công’. Vì lợi ích của nhóm nhỏ tư bản và những tên quan liêu bất lương đó, chính phủ chúng ta không ngần ngại hy sinh lợi ích của toàn thể nhân dân.”
Giới cầm quyền Nhật Bản biết rất rõ rằng Nga chưa chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh ở Viễn Đông. Trong khi che giấu những mục tiêu xâm lược thật sự của mình bằng đủ loại thủ đoạn ngoại giao trong các cuộc đàm phán với Nga, giới quân phiệt Nhật Bản vẫn ráo riết chuẩn bị cho chiến tranh.
Đêm ngày 9 tháng 2 năm 1904, hạm đội Nhật Bản dưới sự chỉ huy của Đô đốc Togo đã bất ngờ tấn công hạm đội Nga đang neo tại cảng Port Arthur mà không tuyên bố chiến tranh trước. Mãi đến ngày 10 tháng 2 năm 1904, Nhật Bản mới chính thức tuyên chiến với Nga. Cuộc chiến tranh Nga - Nhật như vậy đã bắt đầu, mang tính chất đế quốc từ cả phía Nhật Bản lẫn Nga hoàng.
Bằng cách triển khai các chiến dịch tích cực trên biển và những đòn tấn công bất ngờ làm suy yếu lực lượng hải quân Nga, bộ chỉ huy Nhật Bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều động và triển khai các lực lượng lục quân chủ lực lên lục địa châu Á. Đồng thời với cuộc tấn công vào cảng Port Arthur, quân đội Nhật tiến hành các chiến dịch đổ bộ tại Triều Tiên. Tuần dương hạm "Varyag" và pháo hạm "Koreets" của Nga, đang neo đậu tại cảng Chemulpo (nay là Incheon) của Triều Tiên, sau một cuộc chiến đấu anh dũng và không cân sức, đã bị chính các thủy thủ Nga đánh chìm.
Ngày 13 tháng 4 năm 1904, thiết giáp hạm Nga "Petropavlovsk" đã trúng thủy lôi và chìm gần cảng Port Arthur. Trên tàu lúc đó có vị chỉ huy mới được bổ nhiệm của hạm đội Thái Bình Dương — Phó Đô đốc tài năng S. O. Makarov — cùng người bạn thân của ông, họa sĩ nổi tiếng V. V. Vereshchagin, đều thiệt mạng. Vào cuối tháng 4, sau khi tập trung một lực lượng lớn ở phía bắc Triều Tiên, quân Nhật đã đánh bại quân Nga tại sông Áp Lục và tiến vào Mãn Châu. Đồng thời, hai đạo quân Nhật lớn khác đã đổ bộ lên bán đảo Liêu Đông, phía bắc Port Arthur, và bắt đầu vây hãm pháo đài này.
Cuộc tấn công bất ngờ của Nhật Bản buộc Nga phải bước vào chiến tranh trong điều kiện chưa hoàn thành tuyến đường sắt xuyên Siberia cũng như các công trình quân sự lớn tại Port Arthur. Tình trạng lạc hậu về quân sự và kinh tế của Nga đã ảnh hưởng lớn đến tiến trình và kết cục của cuộc chiến.
Đầu tháng 9 năm 1904, quân đội Nga hoàng chịu một thất bại nặng nề tại trận Liêu Dương. Hai bên đều chịu tổn thất lớn. Port Arthur bị bao vây đã kiên cường phòng thủ trong thời gian dài. Tuy nhiên, ngày 2 tháng 1 năm 1905, chỉ huy pháo đài — Tướng Stessel — đã đầu hàng và giao Port Arthur cho người Nhật.
Sự thất thủ của Port Arthur gây tiếng vang lớn trên trường quốc tế. Trong các giới tiến bộ trên thế giới, nó được xem là một thất bại nặng nề của chế độ Nga hoàng. V. I. Lenin đã viết về sự kiện này: "Không phải nhân dân Nga, mà chính chế độ chuyên chế đã chịu một thất bại nhục nhã. Nhân dân Nga đã được lợi từ thất bại của chế độ chuyên chế. Sự đầu hàng của Port Arthur là lời mở đầu cho sự sụp đổ của chế độ Nga hoàng".
Tháng 3 năm 1905, trận đánh lớn cuối cùng trên bộ đã diễn ra gần thành phố Mukden (nay là Thẩm Dương). Hai bên đưa vào trận toàn bộ lực lượng chủ lực. Bộ chỉ huy Nhật Bản cố gắng thực hiện kế hoạch bao vây quân Nga từ hai cánh, nhưng không thành công. Tuy vậy, Tổng chỉ huy quân đội Nga — Tướng Kuropatkin — đã ra lệnh rút lui. Cuộc rút lui diễn ra trong bối cảnh hỗn loạn và hoảng loạn. Trận Mukden là một thất bại lớn khác của quân đội Nga hoàng.
Ngày 27–28 tháng 5 năm 1905, một thảm họa quân sự mới và nghiêm trọng đã giáng xuống nước Nga hoàng: tại eo biển Tsushima, hạm đội Nga dưới sự chỉ huy của Đô đốc Rozhestvensky, vừa đến Viễn Đông từ biển Baltic, đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
Mặc dù giành được những thắng lợi quân sự, Nhật Bản vẫn rơi vào tình trạng căng thẳng tột độ; các nguồn lực tài chính và nhân lực của nước này gần như cạn kiệt. Trong hoàn cảnh đó, như giới đế quốc Nhật Bản hiểu rõ, việc kéo dài cuộc chiến trở nên vô cùng bất lợi, thậm chí nguy hiểm. Đến mùa hè năm 1905, tình hình quốc tế cũng thay đổi. Giới cầm quyền ở Anh và Hoa Kỳ — trước đây chính là những kẻ đã châm ngòi cho cuộc chiến giữa Nhật Bản và Nga — nay lại mong muốn nhanh chóng chấm dứt nó.
Anh Quốc dự định tập trung lực lượng chống lại đối thủ Đức. Bên cạnh đó, do phong trào dân tộc ở Ấn Độ đang dâng cao, Anh muốn sửa đổi các điều khoản trong hiệp ước liên minh với Nhật Bản, bổ sung yêu cầu Nhật phải tham gia bảo vệ các thuộc địa của Anh ở Đông Á.
Hoa Kỳ thì tính toán rằng sự suy yếu lẫn nhau giữa Nga và Nhật sẽ mở rộng thêm khả năng cho sự bành trướng của Mỹ ở Viễn Đông. Trong các cuộc đàm phán với chính phủ Nhật, Mỹ tuyên bố mình là một "thành viên không chính thức" của liên minh Anh-Nhật và sẵn sàng công nhận việc Nhật chiếm đóng Triều Tiên, với điều kiện Nhật phải đảm bảo quyền toàn vẹn đối với Philippines — thuộc địa của Mỹ. Tháng 3 năm 1905, chính phủ Mỹ đưa ra đề xuất mua lại các tuyến đường sắt ở Mãn Châu và đặt chúng dưới "sự kiểm soát quốc tế", trong đó các tập đoàn độc quyền Mỹ sẽ nắm vai trò chủ đạo. Sau đó, các nhóm tài phiệt tài chính Mỹ hùng mạnh — vốn đã tài trợ cho Nhật trong thời gian chiến tranh — đã đưa ra yêu sách đòi quyền khai thác tuyến đường sắt Nam Mãn Châu.
Ngày 8 tháng 6 năm 1905, Tổng thống Hoa Kỳ Theodore Roosevelt đưa ra đề xuất tổ chức các cuộc đàm phán hòa bình giữa Nga và Nhật. Chính phủ Nga hoan nghênh đề xuất của Roosevelt, vì họ rất cần hòa bình để có thể tập trung dập tắt phong trào cách mạng đang bùng lên trong nước.
Các cuộc đàm phán hòa bình Nga–Nhật bắt đầu tại Portsmouth (Hoa Kỳ) vào tháng 8 năm 1905. Được sự hậu thuẫn của Hoa Kỳ và Anh, phái đoàn Nhật Bản đưa ra những yêu sách lớn trong đàm phán. Cụ thể, Nhật Bản hy vọng nhận được tiền bồi thường chiến tranh từ Nga và một phần lãnh thổ của Nga — đảo Sakhalin. Trọng tâm của các cuộc đàm phán chính là hai yêu sách này của Nhật. Còn đối với Mãn Châu và Triều Tiên, từ đầu Nga hoàng đã đồng ý công nhận vị thế thống trị của Nhật ở miền nam Mãn Châu và thực chất là từ bỏ mọi yêu sách đối với Triều Tiên.
Khi gặp phải sự phản đối từ phái đoàn Nga do Witte đứng đầu liên quan đến vấn đề đảo Sakhalin và khoản bồi thường chiến tranh, đại diện Nhật Bản Komura đã đe dọa sẽ cắt đứt đàm phán. Theodore Roosevelt, với vai trò là “trung gian hòa giải”, bắt đầu gây sức ép lên Nga nhằm buộc Nga nhượng bộ có lợi cho Nhật. Chính phủ Đức và Pháp cũng âm thầm hoạt động theo hướng này sau hậu trường. Khi chính phủ Nga hoàng từ chối các yêu sách về nhượng bộ lãnh thổ và bồi thường chiến tranh, chính phủ Nhật đã ra lệnh cho Komura ký hiệp ước hòa bình. Tuy nhiên, không biết điều đó, Sa hoàng vào phút chót đã đồng ý nhượng phần phía nam đảo Sakhalin và chi trả chi phí nuôi dưỡng tù binh Nga đang bị giam giữ tại Nhật Bản.
Ngày 5 tháng 9 năm 1905, Hiệp ước Hòa bình Portsmouth được ký kết. Theo hiệp ước, Nhật Bản nhận được một phần lãnh thổ Trung Quốc — cái gọi là khu vực cho thuê Quang Đông (bao gồm cả cảng Lữ Thuận / Port Arthur) cùng với tuyến nhánh phía nam của tuyến đường sắt Trung Quốc–Đông Bắc. Nhật Bản cũng giành được một nửa đảo Sakhalin (phía nam vĩ tuyến 50), cũng như quyền đánh bắt cá trong vùng biển thuộc chủ quyền của Nga. Trên thực tế, Nhật Bản thiết lập chế độ bảo hộ đối với Triều Tiên.
Thất bại của Nga hoàng trong cuộc chiến với Nhật Bản đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cán cân quyền lực giữa các cường quốc đế quốc không chỉ ở Viễn Đông mà cả ở châu Âu. Đồng thời, nó cũng góp phần thúc đẩy mạnh mẽ các diễn biến cách mạng ở nước Nga.