Cuộc Đại Thanh Trừng năm 1937-1938 trong Hồng quân Liên Xô
Có một quan điểm phổ biến cho rằng một trong những nguyên nhân khiến Liên Xô thất bại trong giai đoạn đầu của cuộc chiến là do cuộc thanh trừng của Stalin đối với đội ngũ sĩ quan nhà nước vào năm 1937-1938.
Lời buộc tội này đã được Khrushchev sử dụng trong bài phát biểu nổi tiếng "Về sùng bái cá nhân". Trong đó, ông trực tiếp cáo buộc Stalin có "sự đa nghi", tin vào "những lời vu khống", dẫn đến việc nhiều cán bộ chỉ huy và chính ủy, thậm chí ở cấp đại đội và tiểu đoàn, đã bị tiêu diệt. Theo lời ông, Stalin đã thủ tiêu gần như tất cả các cán bộ đã có kinh nghiệm chiến đấu ở Tây Ban Nha và Viễn Đông.
Chúng ta sẽ không đi sâu vào việc liệu cuộc thanh trừng có chính đáng hay không, mà chỉ xem xét hai luận điểm chính tạo nên toàn bộ "huyền thoại đen tối":
Thứ nhất: Stalin đã tiêu diệt gần như toàn bộ đội ngũ chỉ huy của Hồng quân, kết quả là đến năm 1941, Liên Xô không còn các chỉ huy giàu kinh nghiệm.
Thứ hai: Nhiều người bị thanh trừng là "những thiên tài quân sự" (ví dụ như Tukhachevsky), và việc loại bỏ họ đã gây tổn thất lớn cho quân đội và đất nước. Họ sẽ rất hữu ích trong Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại và có lẽ thảm họa giai đoạn đầu đã không xảy ra.
Vấn đề số lượng sĩ quan bị thanh trừng
Con số 40.000 người thường được nhắc đến, do D. A. Volkogonov đưa ra. Volkogonov cũng làm rõ rằng con số này bao gồm không chỉ những người bị xử bắn và bỏ tù, mà cả những người bị sa thải mà không có hậu quả gì.
Sau đó, "sự phóng đại" bắt đầu: L. A. Kirshner tăng con số lên 44.000 và nói rằng đó là một nửa đội ngũ sĩ quan. Nhà tư tưởng của Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô, "kiến trúc sư của perestroika" A. N. Yakovlev, nói về 70.000 người, và khẳng định tất cả đều đã bị giết. Rapoport và Geller tăng con số lên 100.000, còn V. Koval khẳng định rằng Stalin đã tiêu diệt gần như toàn bộ đội ngũ sĩ quan của Liên Xô.
Vậy thực tế là gì? Theo các tài liệu lưu trữ, từ năm 1934 đến 1939, 56.785 người đã bị sa thải khỏi Hồng quân. Trong giai đoạn 1937-1938, có 35.020 người bị sa thải. Trong số đó: 19,1% (6.692 người) là do nguyên nhân tự nhiên (qua đời, bị sa thải vì bệnh tật, tàn tật, nghiện rượu, v.v.), 27,2% (9.506 người) bị bắt, 41,9% (14.684 người) bị sa thải vì lý do chính trị, và 11,8% (4.138 người) là người nước ngoài (người Đức, Phần Lan, Estonia, Ba Lan, Litva, v.v.) bị sa thải theo chỉ thị năm 1938. Sau đó, 6.650 người đã được phục hồi chức vụ sau khi chứng minh được rằng họ bị sa thải một cách phi lý.
Khá nhiều người bị sa thải vì nghiện rượu, theo lệnh của Ủy viên Quốc phòng vào ngày 28 tháng 12 năm 1938, những người này phải bị trục xuất không thương tiếc. Kết quả là, con số khoảng 40.000 là đúng, nhưng không phải tất cả đều có thể được coi là "nạn nhân". Nếu loại trừ khỏi danh sách những người bị thanh trừng những người nghiện rượu, đã chết, bị sa thải vì bệnh tật và người nước ngoài, quy mô của cuộc thanh trừng sẽ giảm đi đáng kể. Trong năm 1937-1938, 9.579 chỉ huy đã bị bắt, trong đó 1.457 người được phục hồi cấp bậc vào năm 1938-1939; 19.106 người bị sa thải vì lý do chính trị, trong đó 9.247 người đã được phục hồi.
Con số chính xác của những người bị thanh trừng (không phải tất cả đều bị xử bắn) trong giai đoạn 1937-1939 là 8.122 người và 9.859 người bị sa thải khỏi quân đội.
Quy mô của đội ngũ sĩ quan
Một số người thích khẳng định rằng toàn bộ, hoặc gần như toàn bộ, đội ngũ sĩ quan của Liên Xô đã bị thanh trừng. Đây là một lời nói dối trắng trợn. Họ thậm chí còn đưa ra những con số về sự thiếu hụt cán bộ chỉ huy.
Nhưng họ "quên" đề cập rằng vào cuối những năm 1930, số lượng Hồng quân đã tăng mạnh, hàng chục nghìn vị trí chỉ huy mới đã được tạo ra. Năm 1937, theo lời Voroshilov, có 206.000 cán bộ chỉ huy trong quân đội. Đến ngày 15 tháng 6 năm 1941, số lượng cán bộ chỉ huy và lãnh đạo của quân đội (không bao gồm chính ủy, không quân, hải quân, NKVD) là 439.143 người, đạt 85,2% so với biên chế.
Huyền thoại về "những thiên tài quân sự"
Rõ ràng, sự thiếu hụt cán bộ sĩ quan là do sự tăng trưởng đột ngột về số lượng quân đội, chứ không phải do cuộc thanh trừng gây ra.
Theo Volkogonov, cuộc thanh trừng đã gây ra sự suy giảm mạnh về trình độ trí tuệ của quân đội. Ông khẳng định rằng đến đầu năm 1941, chỉ có 7,1% chỉ huy có trình độ đại học, 55,9% có trình độ trung cấp, 24,6% đã qua các khóa đào tạo chỉ huy, và 12,4% hoàn toàn không có trình độ quân sự.
Tuy nhiên, những tuyên bố này không có nhiều cơ sở trong thực tế. Theo các tài liệu lưu trữ, sự sụt giảm tỷ lệ sĩ quan có trình độ trung cấp quân sự được giải thích bởi sự gia tăng đáng kể các sĩ quan dự bị, sĩ quan hết hạn nghĩa vụ đã qua các khóa đào tạo trung úy, chứ không phải do cuộc thanh trừng. Trong những năm trước chiến tranh, tỷ lệ sĩ quan có trình độ học thuật đã tăng lên. Năm 1941, tỷ lệ này đạt mức cao nhất trong toàn bộ giai đoạn trước chiến tranh - 7,1%, trong khi trước cuộc thanh trừng hàng loạt vào năm 1936, con số này là 6,6%. Trong giai đoạn thanh trừng, số lượng các chỉ huy có trình độ quân sự trung cấp và đại học đã tăng lên đều đặn.
Cuộc thanh trừng đã ảnh hưởng đến các tướng lĩnh như thế nào?
Trước khi cuộc thanh trừng bắt đầu, 29% đội ngũ chỉ huy cấp cao có trình độ học thuật, năm 1938 con số này là 38%, và năm 1941 là 52%. Nếu xem xét số liệu về các tướng lĩnh bị bắt và những người được bổ nhiệm thay thế, chúng ta sẽ thấy sự gia tăng của những người có trình độ học thuật. Nhìn chung, số người được bổ nhiệm có trình độ đại học cao hơn số người bị bắt 45%. Ví dụ: ba thứ trưởng bị bắt, không ai trong số họ có trình độ quân sự đại học, trong khi hai trong số những người được bổ nhiệm thay thế họ lại có; trong số các chỉ huy quân khu bị bắt, ba người có "học viện", trong khi tám người mới được bổ nhiệm có.
Nghĩa là, trình độ học vấn của đội ngũ chỉ huy cấp cao sau cuộc thanh trừng chỉ tăng lên.
Còn một khía cạnh thú vị khác của cuộc thanh trừng "tướng lĩnh": những người bị bắt như Gamarnik, Primakov, Tukhachevsky, Fedko, Yakir, tất cả trừ Tukhachevsky, người đã chiến đấu vài tháng trước khi bị bắt, đều không tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất. Trong khi đó, Zhukov, Konev, Malinovsky, Budyonny, Rokossovsky, Tolbukhin đã bắt đầu cuộc chiến đó với tư cách là những binh lính đơn giản. Nhóm đầu tiên đã chiếm các vị trí cao chủ yếu vì lý do ý thức hệ chứ không phải quân sự, trong khi nhóm thứ hai đã thăng tiến từ từ (nhớ lại Suvorov và Kutuzov) nhờ tài năng và kỹ năng của họ. Họ đã có được kinh nghiệm thực tế trong việc quản lý quân đội, đi từ dưới lên đỉnh cao của sự nghiệp quân sự.
Kết quả là, "những thiên tài quân sự" đã trở thành như vậy vì họ đã kịp thời gia nhập phe Bolshevik: Primakov vào năm 1914, Gamarnik vào năm 1916, Uborevich, Yakir, Fedko vào năm 1917, Tukhachevsky vào năm 1918.
Nhóm còn lại đã gia nhập Đảng sau khi đã trở thành các nhà lãnh đạo quân sự: Konev vào năm 1918, Zhukov, Rokossovsky vào năm 1919, Malinovsky vào năm 1926, Vasilevsky, Tolbukhin vào năm 1938.
Nguồn: Volkogonov D. A. Triumph and Tragedy / A Political Portrait of I. V. Stalin. In 2 books. Moscow, 1989. The Eve and the Beginning of the War: Documents and Materials. Compiled by L. A. Kirshner. Leningrad, 1991. Pykhalov I. The Great Slandered War. Moscow, 2006. Rapoport V. N., Geller Y. A. Treason to the Motherland. Moscow, 1995. Cherushev N. S. 1937: The Elite of the Red Army on Golgotha. Moscow, 2003.