Novakova O. V., VỀ LỊCH SỬ HÌNH THÀNH PHONG TRÀO CỘNG SẢN Ở VIỆT NAM


Tóm tắt

Sau cuộc chinh phục thuộc địa của Pháp vào nửa sau thế kỷ XIX, ở Việt Nam bắt đầu hình thành các tầng lớp xã hội mới, hiện đại, trước đó không tồn tại trong xã hội truyền thống – giai cấp tư sản Việt Nam và giai cấp công nhân, kéo theo sự phát triển ý thức dân tộc. Sự phản ánh của quá trình này là sự xuất hiện của hệ tư tưởng tư sản-dân tộc chủ nghĩa mới, và sau đó là hệ tư tưởng cộng sản. Đặc biệt, những quá trình này càng được đẩy mạnh vào những năm 1920-1930, làm nảy sinh những hình thức và phương pháp mới trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và chống thực dân. Bài viết này là một cái nhìn tổng quan lịch sử ngắn gọn liên quan đến việc xuất bản (lần đầu tiên bằng tiếng Nga) Điều lệ của Đảng Cộng sản Đông Dương (ĐCSĐD).

Từ khóa: đấu tranh chống thực dân, Đảng Cộng sản Đông Dương (ĐCSĐD), Quốc tế Cộng sản, cương lĩnh ĐCSĐD, Điều lệ ĐCSĐD.

Lời nói đầu

Việc công bố các tài liệu lưu trữ mới thuộc một lĩnh vực nghiên cứu khoa học quan trọng như nguồn học, và làm sáng tỏ nhiều sự kiện ít được nghiên cứu trong lịch sử của các quốc gia và các thời kỳ khác nhau. Trong trường hợp này, chúng ta đang đối phó với một tài liệu hiếm hoi như Điều lệ của Đảng Cộng sản Đông Dương (ĐCSĐD), được thông qua tại Đại hội I của Đảng vào năm 1935. Cần phải nhấn mạnh tính cấp thiết của việc công bố một tài liệu hiếm như vậy, cung cấp thêm tài liệu để nghiên cứu giai đoạn đầu của phong trào cộng sản ở Việt Nam.

Quy trình nghiên cứu. Nội dung chính là phân tích tài liệu mới và xem xét nó dưới ánh sáng của các xu hướng mới trong khoa học Nga thế kỷ XXI, cũng như so sánh Điều lệ năm 1935 với Cương lĩnh của Mặt trận Việt Minh năm 1941. Ý tưởng chính của nghiên cứu là làm rõ một số kết luận hiện có liên quan đến con đường phát triển của cách mạng Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu. Cơ sở lý thuyết và phương pháp luận của nghiên cứu là các công trình của các nhà Đông phương học Nga về vấn đề lịch sử hình thành phong trào cộng sản ở Việt Nam và vai trò của Quốc tế Cộng sản trong giai đoạn này. Các công trình chính của các học giả Việt Nam về lịch sử Đảng cũng đã được sử dụng [Trần Huy Liệu 1958; Đảng lao động Việt Nam 1961; Trần Văn Giầu 1957]. Từ quan điểm khái niệm, chúng tôi đã cố gắng làm sáng tỏ sự phát triển trong nhận thức của các nhà cộng sản Việt Nam về hệ tư tưởng Mác-Lênin, bắt đầu từ những năm 1930, liên hệ quá trình này với các nguyên tắc cơ bản của Quốc tế Cộng sản, cũng như với sự phát triển của cách mạng ở Trung Quốc. Điều này rất quan trọng về mặt lý thuyết và thực tiễn để hiểu quá trình phát triển của cách mạng ở Việt Nam, vì chủ đề này vẫn là một trong những hướng nghiên cứu trọng tâm ở đất nước này.

Tài liệu nghiên cứu. Nghiên cứu phần lớn dựa trên việc sử dụng các tài liệu lưu trữ của Việt Nam, lần đầu tiên được I.V. Usov đưa vào lưu thông khoa học: Điều lệ của Đảng Cộng sản Đông Dương (ĐCSĐD) [Điều lệ 1935: F. 495, op. 154, d. 683], cũng như Chương trình của Mặt trận Việt Minh [Chương trình 1983: 812-823]. Tác giả đã phân tích các tài liệu đảng quan trọng này, nhấn mạnh vai trò của Hồ Chí Minh trong việc tạo ra chúng, một lần nữa khẳng định tầm quan trọng cơ bản của chúng trong giai đoạn đầu của phong trào cộng sản ở Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết của nghiên cứu là các khái niệm của khoa học lịch sử thế giới, với luận điểm chính là mỗi bước ngoặt của lịch sử là một bước tiếp theo trên con đường tiến bộ lịch sử. Bài viết cũng dựa trên các nguyên tắc rằng lịch sử Việt Nam liên tục được hình thành trong hai không gian: không gian quốc gia và, nói một cách tương đối, không gian thế giới - chủ nghĩa thực dân Pháp, Quốc tế Cộng sản, chủ nghĩa xã hội thế giới, cũng như yêu cầu hiện đại hóa và bảo tồn bản sắc dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều đã trở nên cấp thiết đối với nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và đặc biệt là Việt Nam.

Khi tổng hợp kết quả nghiên cứu, một đặc điểm của mối quan hệ nhân quả của các sự kiện đã nêu đã được đưa ra, đòi hỏi phải đánh giá con đường đã đi. Sự độc đáo của một quốc gia như Việt Nam được thể hiện, công thức phát triển của nó được tiết lộ trong hai chiều: tâm lý truyền thống và giao tiếp với thế giới bên ngoài. Sự độc đáo này cũng là cơ sở cho hành vi linh hoạt, thực dụng của giới lãnh đạo Việt Nam ở tất cả các giai đoạn tồn tại của Việt Nam độc lập, cho phép họ chuyển đổi thành công vai trò là một đối tượng bị áp đặt thành một chủ thể chính trị và văn hóa có chủ quyền.

1. Cuộc đấu tranh chống thực dân của các đảng cách mạng dân tộc ở Việt Nam

Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam trong giai đoạn từ những năm 1920 đến đầu những năm 1930 gắn liền với sự ra đời của các đảng có thể được coi là cách mạng dân tộc. Mục tiêu của các đảng này là giành độc lập cho Việt Nam, trục xuất thực dân bằng con đường vũ trang.

Một trong những đảng đầu tiên thuộc loại này là

Đảng Cách mạng Tân Việt (Tân Việt Cách mạng đảng), ngày thành lập của nó được coi là ngày 14 tháng 7 năm 1925, và hoạt động chính của đảng diễn ra ở Trung Bộ, ở vùng phụ cận thành phố Huế. Từ cuối năm 1928, đảng Tân Việt đã trải qua một cuộc khủng hoảng ý thức hệ gay gắt: những bất đồng trong ban lãnh đạo đảng, thiếu chiến thuật thống nhất, tính cục bộ, mức độ tổ chức không đầy đủ và việc giữ bí mật kém đã dẫn đến sự tan rã trên thực tế của đảng vào năm 1929. Như "trưởng lão" của khoa học lịch sử Việt Nam, Trần Văn Giàu, đã viết, do sự không ổn định về giai cấp, hệ tư tưởng dân tộc chủ nghĩa và quan điểm tiểu tư sản của các thành viên, đảng này mang tất cả những thiếu sót do thành phần đó gây ra [Trần Văn Giàu 1957: 484].

Có ảnh hưởng nhất là

Việt Nam Quốc dân đảng, được thành lập vào năm 1927 bởi tầng lớp tư sản trung và tiểu ở miền Bắc Việt Nam. Đảng cách mạng dân tộc này chịu ảnh hưởng lớn từ các tư tưởng của Tôn Dật Tiên, đặc biệt là ba nguyên tắc nổi tiếng của ông: "chủ nghĩa dân tộc", "dân quyền" và "dân sinh", đã trở thành cơ sở cho cương lĩnh của đảng, được thông qua vào năm 1928. Cương lĩnh ghi rõ rằng mục tiêu của đảng "... là trục xuất thực dân Pháp khỏi Việt Nam, tiến hành cách mạng dân tộc và thành lập một nhà nước với chế độ cộng hòa". Để đạt được những mục tiêu này, ban lãnh đạo của Quốc dân đảng trước hết tính đến việc đấu tranh vũ trang.

Vì vậy, cương lĩnh của đảng dự kiến tuyên truyền cách mạng rộng rãi trong các đơn vị địa phương do thực dân thành lập, được gọi là "lính tập", cũng như tổ chức các cuộc khởi nghĩa vũ trang riêng lẻ, như là các giai đoạn chuẩn bị cho một cuộc khởi nghĩa vũ trang toàn diện, và khủng bố cá nhân [Trần Huy Liệu 1958: 32-33, 91, 93]. Việt Nam Quốc dân đảng khá đông đảo: vào năm 1929, đảng có 120 chi bộ, với tổng số 1500 đảng viên [Deviller 1952: 56].

Về mặt xã hội, Việt Nam Quốc dân đảng đã có sự lan rộng và ủng hộ rộng rãi trong tầng lớp tư sản trung và tiểu có tinh thần yêu nước, giới trí thức, công chức và sinh viên, chủ yếu ở Bắc Bộ. Ở miền Nam, đảng có ảnh hưởng không đáng kể, và ở Trung Bộ hầu như không có tổ chức nào. Theo các nhà sử học Việt Nam Trần Huy Liệu và Văn Tạo, cơ sở chính của Quốc dân đảng nằm ở miền Bắc Việt Nam, và nòng cốt của nó là lính, nông dân và tầng lớp tư sản trung và tiểu thành thị. Đảng được lãnh đạo bởi nhà giáo trẻ Nguyễn Thái Học và người đồng chí thân cận nhất của ông, Nguyễn Khắc Nhu [Trần Huy Liệu, Văn Tạo 1958: 38-39, 52].

Việt Nam Quốc dân đảng đã cố gắng hoạt động vào cuối những năm 1920 với tư cách là một lực lượng tiên phong trong phong trào giải phóng dân tộc của Việt Nam, với vai trò là một nhà lãnh đạo toàn quốc. Các nhà lãnh đạo của đảng đã tuyên bố: "Việt Nam Quốc dân đảng là đội tiên phong của cách mạng dân tộc" [Trần Huy Liệu 1958: 90].

Năm 1929, Quốc dân đảng đã đi theo con đường chuẩn bị một cuộc khởi nghĩa vũ trang toàn diện. Một cương lĩnh và điều lệ mới của đảng đã được thông qua. Ngày 9 tháng 2 năm 1930, Nguyễn Thái Học đã lãnh đạo một cuộc khởi nghĩa vũ trang ở Yên Bái, một pháo đài quân sự của Pháp ở Tây Bắc Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa này được dự định sẽ là tín hiệu cho một cuộc khởi nghĩa toàn diện trên khắp Bắc Kỳ. Nhưng do sự chuẩn bị chung kém, sự thiếu phối hợp hành động, cuộc khởi nghĩa Yên Bái đã không được hỗ trợ ở các nơi khác của Bắc Kỳ, và quân đội Pháp, sử dụng không quân, đã đàn áp nó một cách tàn bạo. Sau thất bại này, Việt Nam Quốc dân đảng đã trở thành mục tiêu của các cuộc đàn áp hàng loạt. Các nhà lãnh đạo của đảng (9 người) đã bị hành quyết, nhiều đảng viên bị kết án khổ sai. Chỉ một phần nhỏ các đảng viên có thể trốn thoát, đến miền Nam Trung Quốc [Trần Huy Liệu 1958: 65-66].

Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của Việt Nam Quốc dân đảng, cũng như Đảng Cách mạng Tân Việt, là quan điểm ý thức hệ cho rằng cách mạng là công việc của một nhóm người được chọn, chứ không phải của đông đảo quần chúng nhân dân. Điều này đã dẫn đảng đến chủ nghĩa bè phái và sự cô lập, và cuối cùng, thu hẹp cơ sở xã hội của nó. Điểm yếu của Quốc dân đảng cũng nằm ở chỗ nó đã không thể vượt qua xu hướng cục bộ, cũng như trong việc đánh giá sai tình hình thực tế ở Việt Nam thuộc địa, điều đã trở thành nguyên nhân của sự vội vã không chính đáng trong các hành động của nó.

Sau thất bại của Quốc dân đảng, Đảng Cộng sản Đông Dương (ĐCSĐD) được thành lập bởi Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) vào năm 1930 đã bước ra vũ đài chính trị của Việt Nam. Kể từ thời điểm này, phong trào giải phóng dân tộc của Việt Nam đã bước vào một giai đoạn quyết định của sự phát triển, khác biệt về chất so với các giai đoạn trước.

Do đó, những năm 1920 phần lớn đã trở thành yếu tố quyết định trong sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam. Trải qua một thập kỷ, phong trào đã đi qua một giai đoạn chín muồi quan trọng của các lực lượng chính trị, từ các yêu cầu ôn hòa, một phần mang tính chất tư sản-tự do đến việc thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương, một đảng đã có thể lãnh đạo cuộc đấu tranh của nhân dân vì độc lập của đất nước. Con đường này đã dẫn đến chiến thắng của Cách mạng Tháng Tám và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1945.

2. Giai đoạn đầu của phong trào cộng sản ở Việt Nam. Vai trò của Quốc tế Cộng sản

Sự lan truyền của chủ nghĩa Mác-Lênin ở Việt Nam và sự ra đời của phong trào cộng sản chủ yếu gắn liền với tên tuổi của Nguyễn Ái Quốc. Thời gian ông ở Pháp, sự tiếp xúc với các nhà hoạt động chính trị nổi tiếng của các nhóm cánh tả, việc gia nhập Đảng Cộng sản Pháp (ĐCFP) tại đại hội thành lập của nó ở Tours vào năm 1920, cũng như các hoạt động chống thực dân tích cực của ông ở Paris, việc tìm hiểu các tác phẩm của V.I. Lênin - tất cả những điều này đã góp phần vào việc tiếp thu và hình thành thế giới quan Mác-Lênin của Hồ Chí Minh tương lai. Đồng thời, cần phải lưu ý tầm quan trọng của công tác tuyên truyền rộng lớn nhằm truyền bá các tư tưởng Mác-Lênin, mà ĐCFP đã tiến hành trong các cộng đồng người dân thuộc địa của Pháp ở Pháp. Kết quả là, những người Việt Nam có tinh thần yêu nước, với sự tham gia tích cực của Nguyễn Ái Quốc, cùng với các nhà cách mạng từ Algeria, Tunisia, Maroc, Madagascar, đã thành lập "Liên minh các dân tộc thuộc địa của Pháp" tại Paris vào năm 1922 [Đang lao động 1961: 16]. Cơ quan ngôn luận của Liên minh là tờ báo "Người cùng khổ", được xuất bản ở Marseille.

Một ý nghĩa cơ bản đối với việc hình thành quan điểm cộng sản của Nguyễn Ái Quốc là thời gian ông ở và học tập tại Moscow, và công việc của ông trong các cơ quan lãnh đạo của Quốc tế Cộng sản¹. Trong tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" của ông, được xuất bản tại Paris vào năm 1925, lần đầu tiên vấn đề về sự cần thiết phải thành lập một đảng cộng sản ở Việt Nam đã được đặt ra [Novakova, Tsvetov 1995: 181].

Việc tăng cường hoạt động của các nhà cách mạng Việt Nam vào đầu những năm 1920 được thúc đẩy bởi tình hình ở Trung Quốc, nơi, dưới ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười, "Phong trào 4 tháng 5" chống đế quốc rộng lớn đã nổ ra vào năm 1919, và Đảng Cộng sản Trung Quốc được thành lập vào năm 1921. Vào đầu những năm 1920, miền Nam Trung Quốc trở thành trung tâm của việc lưu trú và đào tạo các nhà cách mạng Việt Nam. Năm 1924, tại Quảng Châu,

Tâm Tâm xã đã được thành lập. Nhóm này bao gồm các nhà cách mạng Việt Nam nổi tiếng trong tương lai như Hồ Tùng Mậu, Lê Hồng Sơn, Lê Hồng Phong, Phạm Hồng Thái và những người khác [Lịch sử Việt Nam 1970: 49].

Vào tháng 6 năm 1925, ngay sau khi phái đoàn Liên Xô chính thức đến miền Nam Trung Quốc, do nhà cách mạng Bolshevik nổi tiếng M.M. Borodin đứng đầu và Nguyễn Ái Quốc là thư ký-phiên dịch, ông và những người đồng chí thân cận nhất của mình đã thành lập tổ chức Mác-xít đầu tiên của Việt Nam tại Quảng Châu,

Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, trong đó cũng có nhiều thành viên của Tâm Tâm xã. Hội bắt đầu xuất bản cơ quan ngôn luận của mình là tạp chí "Thanh niên", trong đó các nguyên tắc cơ bản của học thuyết Mác-Lênin được trình bày dưới hình thức phổ biến. Tổng cộng có 60 số tạp chí được xuất bản và được chuyển lậu vào Việt Nam [Devillers 1952: 58].

Hội chính thức không phải là một phần của Quốc tế Cộng sản, nhưng trong hoạt động thực tiễn của mình, ban lãnh đạo của nó đã được hướng dẫn bởi các quyết định của QTCS và duy trì mối liên hệ chặt chẽ với QTCS, vì vào những năm đó, Nguyễn Ái Quốc là đại diện chính thức của Quốc tế Cộng sản ở miền Nam Trung Quốc. Và theo đề nghị của ông, các nhà cách mạng Việt Nam đã được gửi đi học ở Moscow. Luận cương của Đại hội VI Quốc tế Cộng sản về phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa và nửa thuộc địa đã đóng một vai trò quan trọng trong việc các thành viên của Hội hiểu được sự cần thiết phải thành lập một đảng cộng sản Việt Nam, việc chuẩn bị cho nó đã bắt đầu vào năm 1928 [Ognetov 1969: 429].

Người ta biết rằng một đảng cộng sản thống nhất của Việt Nam đã không được thành lập ngay lập tức. Vào đầu năm 1930, ba tổ chức cộng sản đã xuất hiện ở Việt Nam - ở Bắc, Trung và Nam Việt Nam.

Đảng Cách mạng Tân Việt, hoạt động ở Trung Bộ, sau khi tiếp xúc với Hội đã quyết định cải tổ thành Đông Dương Cộng sản Liên đoàn. Mối quan hệ của ba tổ chức này được đặc trưng bởi sự cạnh tranh và xung đột, những lời cáo buộc lẫn nhau về chủ nghĩa cơ hội. Tất cả những điều này đã tạo ra các hiện tượng cục bộ, bè phái và giáo phái.

Trong tình hình này, Quốc tế Cộng sản đã đóng một vai trò quan trọng, theo đuổi đường lối thành lập một đảng cộng sản thống nhất ở Đông Dương. Trong bức thư ngày 27 tháng 10 năm 1929 gửi các tổ chức cộng sản Việt Nam, Ban Phương Đông của Ban Chấp hành Quốc tế Cộng sản đã đề nghị triệu tập một hội nghị đại diện của ba tổ chức cộng sản Việt Nam để hợp nhất chúng, bức thư cũng đưa ra các khuyến nghị về cơ cấu của các cơ quan lãnh đạo của nó. Bức thư đặc biệt nhấn mạnh rằng các nhóm tham gia vào đảng cộng sản thống nhất phải công nhận cương lĩnh, điều lệ và các quyết định của Quốc tế Cộng sản. Bức thư kết thúc với mong muốn rằng đảng cộng sản Việt Nam thống nhất trong tương lai sẽ duy trì mối liên hệ thường xuyên với ĐCFP và thông báo cho nó về hoạt động của mình [Bước ngoặt 1961: 69]. Theo nhà Việt Nam học Nga I.A. Ognetov, trong mong muốn này của Ban Chấp hành Quốc tế Cộng sản có một ý nghĩa sâu sắc. ĐCFP là một trong những bộ phận lớn và có khả năng chiến đấu của Quốc tế Cộng sản, có mối liên hệ chặt chẽ với các nhà cộng sản Việt Nam, với tư cách là đảng cộng sản của chính quốc, do đó, việc thiết lập "mối quan hệ anh em" với nó chắc chắn sẽ mang lại lợi ích lớn cho Đảng Cộng sản Đông Dương [Ognetov 1969: 431].

Để cung cấp hỗ trợ cụ thể cho các nhà cộng sản Việt Nam, một đại diện của Quốc tế Cộng sản, Nguyễn Ái Quốc, đã được cử đến Hồng Kông. Ngày 3 tháng 2 năm 1930, dưới sự lãnh đạo của ông, một hội nghị hợp nhất của các nhà cộng sản Việt Nam đã khai mạc tại Hồng Kông, hội nghị đã thông qua nghị quyết về việc thành lập một Đảng Cộng sản Việt Nam thống nhất. Hội nghị có 7 người tham dự: hai người đại diện cho Đông Dương Cộng sản Đảng (Bắc Việt Nam), hai người đại diện cho An Nam Cộng sản Đảng (Nam Việt Nam), Lê Hồng Sơn và Hồ Tùng Mậu đại diện cho các tổ chức cộng sản lưu vong, Nguyễn Ái Quốc đóng vai trò là đại diện của Quốc tế Cộng sản [Kobelev 1983: 139].

Điều lệ "tóm tắt" đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN), do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, đã được thông qua tại hội nghị hợp nhất này. Tài liệu này bao gồm chín điểm, trong đó có việc thành lập tên chính thức của đảng là Đảng Cộng sản Việt Nam, với mục tiêu được gọi là "lãnh đạo quần chúng lao động" trong cuộc đấu tranh giai cấp chống lại "tư bản đế quốc" và để "thực hiện xã hội cộng sản" [Điều lệ 2002: 7-9].

Các tài liệu của hội nghị hợp nhất đã được Ban Chấp hành Quốc tế Cộng sản nghiên cứu kỹ lưỡng. Một bức thư liên quan đến các nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam đã được gửi đến Việt Nam. Bức thư cũng đặt ra vấn đề đổi tên Đảng Cộng sản Việt Nam thành Đảng Cộng sản Đông Dương (ĐCSĐD), tức là phong trào cộng sản bao gồm tất cả năm phần của Liên bang Đông Dương thuộc Pháp, vì những người vô sản của Việt Nam, Campuchia và Lào, "mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và đặc điểm chủng tộc," phải "duy trì mối liên hệ chặt chẽ về chính trị và kinh tế" [Ba mươi năm 1961: 31].

Vào tháng 10 năm 1930, tại Hồng Kông, Hội nghị toàn thể Ban Chấp hành Trung ương ĐCSVN lần thứ nhất đã diễn ra, đã xem xét các chỉ thị của Quốc tế Cộng sản. Hội nghị toàn thể đã quyết định đổi tên đảng thành Đảng Cộng sản Đông Dương. Làm cơ sở cho cương lĩnh chính trị của đảng là Luận cương Chính trị, do tổng bí thư đầu tiên của Ban Chấp hành Trung ương Trần Phú, người đã hoàn thành khóa học ở Moscow, viết và được phê chuẩn tại Hội nghị toàn thể Ban Chấp hành Trung ương lần thứ nhất này. Trong tài liệu này, nó đã được lưu ý rằng các nhiệm vụ của cách mạng dân chủ tư sản ở Đông Dương là xóa bỏ tàn tích của chế độ phong kiến, phân phối đất đai cho nông dân và giành độc lập hoàn toàn cho Đông Dương.

Vai trò lãnh đạo của đảng cộng sản đã được nhấn mạnh, và nó cũng được nói rằng sau "chiến thắng của cách mạng vô sản, Đông Dương, bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa, sẽ trực tiếp bắt tay vào xây dựng chủ nghĩa xã hội" [Ognetov 1969: 432-433]. Trong các nguyên tắc này, có ảnh hưởng của các nguyên tắc lý thuyết của các văn kiện cương lĩnh của Quốc tế Cộng sản vào thời điểm đó. Nó được xác định rằng đảng hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ [Ba mươi năm 1961: 30]. Tại hội nghị toàn thể, Điều lệ mới của ĐCSĐD đã được thông qua. Điều lệ năm 1935 phần lớn phát triển tài liệu được thông qua vào tháng 10 năm 1930 tại Hội nghị toàn thể Ban Chấp hành Trung ương ĐCSVN lần thứ nhất.

Giai đoạn cuối những năm 1920 - đầu những năm 1930 là thời điểm cao trào của phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam. Tại hai tỉnh - Nghệ An và Hà Tĩnh, các cơ quan chính quyền mới - các Xô viết đã được thành lập vào mùa thu năm 1930, do ĐCSĐD lãnh đạo. Chính quyền thực dân đã đàn áp cuộc khởi nghĩa vào tháng 3 năm 1931, bắt giữ gần như toàn bộ Ban Chấp hành Trung ương đảng. Vào mùa hè năm 1931, chính quyền Anh ở Hồng Kông đã bắt giữ Nguyễn Ái Quốc, điều này đã phá vỡ mối liên hệ của ĐCSĐD với Quốc tế Cộng sản. Nhưng không giống như Việt Nam Quốc dân đảng, không thể phục hồi hàng ngũ của mình sau thất bại của cuộc khởi nghĩa Yên Bái, ĐCSĐD đã sử dụng thành công giai đoạn 1932-1935 để khôi phục các chi bộ đảng đã bị phá tan.

Đánh giá ý nghĩa của Xô viết Nghệ Tĩnh, các nhà sử học Việt Nam nhấn mạnh rằng nguyên nhân thất bại "nằm ở chủ nghĩa chủ quan và phiêu lưu, ở việc không nắm vững chính sách của mặt trận dân tộc thống nhất chống đế quốc" [Ba mươi năm 1961: 40].

Theo một quyết định đặc biệt của Quốc tế Cộng sản vào đầu năm 1934, một ban chỉ đạo hải ngoại của ĐCSĐD đã được thành lập tại Macau (Aomen) do Lê Hồng Phong đứng đầu. Về cơ bản, ủy ban này đóng vai trò là một Ban Chấp hành Trung ương tạm thời của đảng, bắt đầu chuẩn bị cho Đại hội I của đảng. Song song với nó, ở miền Nam Việt Nam, Ủy ban chấp hành liên khu vực Nam Đông Dương (MICYuI) đã hoạt động, chịu trách nhiệm về công việc ở phía nam An Nam, Nam Kỳ và Campuchia. Mối liên hệ giữa hai tổ chức đã không tồn tại cho đến tháng 8 năm 1934. Tổ chức ĐCSĐD ở Nam Kỳ đã bắt đầu chuẩn bị cho đại hội sớm hơn và độc lập với ủy ban hải ngoại. Sau khi thiết lập mối liên hệ giữa họ vào mùa thu năm 1934, Ban Chỉ đạo Hải ngoại trở thành trung tâm duy nhất chịu trách nhiệm chuẩn bị cho đại hội. Trong bộ sưu tập tài liệu của Quốc tế Cộng sản tại RGASPI, có một bản sao điều lệ ĐCSĐD gồm 38 điểm, được phát triển bởi tổ chức đảng ở miền Nam Việt Nam. Đặc biệt, Trần Văn Giàu, người lúc đó đang làm việc ở Nam Kỳ (Nam Việt Nam) và đã đến thăm trụ sở của Ban Chỉ đạo Hải ngoại ở Macau, đã tham gia vào việc soạn thảo các tài liệu này [Tsvetov 2014: 52-63].

Do tình hình chính trị phức tạp ở Việt Nam thuộc địa, ĐCSĐD chỉ có thể tổ chức đại hội đầu tiên của mình vào tháng 3 năm 1935 tại Macau. Theo nguyên tắc của Đại hội VII Quốc tế Cộng sản, vào năm 1935 đã phê duyệt chiến thuật mặt trận bình dân, quyết định quan trọng nhất của Đại hội I ĐCSĐD là quyết định mở rộng chiến dịch thành lập một mặt trận thống nhất chống đế quốc và sử dụng tất cả các hình thức đấu tranh hợp pháp và nửa hợp pháp chống lại chủ nghĩa đế quốc [Kommunisticheskiy Internatsional 1935: 484]. Tại Đại hội VII Quốc tế Cộng sản, ĐCSĐD đã chính thức được kết nạp vào hàng ngũ của nó³. Đại hội I của ĐCSĐD đã bầu Ban Chấp hành Trung ương gồm 9 thành viên: Lê Hồng Phong, Hà Huy Tập, Phùng Chí Kiên và những người khác [Lịch sử Việt Nam 1970: 93].

Không thể không lưu ý rằng các tác giả Việt Nam và Nga đã xuất bản đủ tài liệu về lịch sử thành lập ĐCSĐD, giai đoạn đấu tranh đầu tiên của nó, các hoạt động tổ chức đầu tiên. Tuy nhiên, nhìn chung, giai đoạn này đòi hỏi phải có những nghiên cứu và đánh giá sâu hơn và chi tiết hơn nữa. Về Đại hội I của ĐCSĐD năm 1935 tại Macau, nhìn chung có rất ít tài liệu được viết. Do đó, việc I.V. Usov dịch và xuất bản Điều lệ của ĐCSĐD năm 1935 (là tài liệu thứ ba kể từ khi đảng được thành lập) là một sự kiện quan trọng đối với khoa học, vì tài liệu chưa được biết đến trước đây này cung cấp một lĩnh vực lớn để nghiên cứu.

Trước hết, một sự so sánh với Cương lĩnh của Mặt trận Việt Minh, do Hồ Chí Minh viết, là không thể tránh khỏi [Chương trình 1983: 812-823]. Vào tháng 5 năm 1941, tại tỉnh Quảng Tây của Trung Quốc (cách thành phố Cao Bằng của Việt Nam 100 km về phía bắc), Hội nghị toàn thể Ban Chấp hành Trung ương ĐCSĐD lần thứ 8 đã diễn ra, có sự tham dự của Nguyễn Ái Quốc, Hồ Tùng Mậu, Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Đồng, Hà Bá Cang, Đặng Xuân Khu (Trường Chinh). Nhưng đây không chỉ là những người tham gia Hội nghị toàn thể, mà là những người đồng chí lâu năm của Hồ Chí Minh, đã đi cùng ông suốt chặng đường dài và khó khăn và sau đó trở thành những nhà lãnh đạo nổi tiếng của VNDCCH/CHXHCNVN, giới tinh hoa chính trị đã nắm quyền từ năm 1945 đến đầu những năm 1990, điều này có thể được coi là một hiện tượng phi thường trong lịch sử cận đại của Việt Nam. Tất cả họ đều đã tham gia vào cuộc đấu tranh cách mạng của Nguyễn Ái Quốc từ thời Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (năm 1925) hoặc từ những năm 1930. Điều đặc trưng là, ngoại trừ một vài trường hợp hiếm hoi (Phạm Văn Đồng, Tôn Đức Thắng), họ đã không sống ở Moscow vào những năm 1930 và không học tại KUTV, không giống như, ví dụ, Trần Phú, Lê Hồng Phong, Nguyễn Thị Minh Khai và những người khác [Kobelev 2014: 207–226], những người có số phận bi thảm được biết đến.

Cương lĩnh của Mặt trận Việt Minh cũng bao gồm 15 trang đánh máy, giống như cương lĩnh của ĐCSĐD năm 1935, và ban lãnh đạo Việt Minh đã không từ bỏ việc thực hiện các điểm của nó trong suốt bốn năm đấu tranh bí mật giành độc lập. Về vấn đề ruộng đất, ĐCSĐD, thông qua cương lĩnh mặt trận, đã tìm cách xác lập quan điểm mới của mình, khẳng định nguyên tắc tư hữu đất đai và chuyển nhượng đất đai cho nông dân, do đó đảm bảo sự ủng hộ của hàng triệu nông dân Việt Nam.

Nhìn chung, cương lĩnh này, dựa trên truyền thống dân tộc - lòng yêu nước và sự đoàn kết dân tộc, đã đáp ứng lợi ích của đại đa số dân chúng trong nước. Toàn bộ tài liệu này thấm nhuần tư tưởng về một mặt trận dân tộc thống nhất, một cách hiệu quả gắn kết xã hội Việt Nam trong suốt các thập kỷ đấu tranh giành độc lập sau đó. Nó nhấn mạnh rằng trong cuộc đấu tranh giành độc lập, lợi ích toàn dân tộc được đặt lên hàng đầu, chứ không phải các nguyên tắc đấu tranh giai cấp. Bất kỳ người yêu nước nào của Việt Nam cũng có thể ký tên vào tài liệu này, bất kể chính trị, xét đến tính chất toàn dân tộc và mục tiêu của nó - giành độc lập.

Đại hội VII Quốc tế Cộng sản năm 1935 và các quyết định của nó có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển chính trị và kinh nghiệm làm việc hơn nữa của các nhà cộng sản Việt Nam. Những sai lầm mà họ đã mắc phải trong những năm đầu tồn tại của ĐCSĐD đã được phê phán, và các hướng và hình thức hoạt động của nó đã được xác định cho đến khi Cách mạng Tháng Tám chiến thắng vào năm 1945 và cuộc kháng chiến đầu tiên 1945-1954.

Kết luận

Cái nhìn tổng quan lịch sử ngắn gọn này cho phép chúng tôi xác định một số thời điểm quan trọng về nguyên tắc trong lịch sử cận đại của Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XX: những mâu thuẫn của giới tinh hoa chính trị Việt Nam trong thời kỳ thuộc địa, cấu trúc nội bộ của nó, sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt và, cuối cùng, sự thiển cận của chính sách thuộc địa của Pháp đối với giới tinh hoa này. Một điều khá hiếm thấy đối với một quốc gia châu Á như Việt Nam là tính thực dụng của ban lãnh đạo và, do đó, sự tương thích của lợi ích quốc gia-nhà nước (ngay cả trong giai đoạn đầu của các hành động của ĐCSĐD) với định hướng chính trị-tư tưởng nước ngoài (Tây Âu). Điều này có thể được giải thích một phần bằng các yếu tố như sự tồn tại của các nguồn gốc khác nhau của quan điểm Mác-xít trong các nhà cộng sản Việt Nam những năm 1920-1930, và sau đó - của giới lãnh đạo chính trị Việt Nam: Pháp, Trung Quốc, Liên Xô. Có thể nói rằng sự đa nguyên về quan điểm này trong lịch sử cận đại của Việt Nam liên tục hình thành hai không gian: không gian quốc gia và, nói một cách tương đối, không gian quốc tế. Do đó, việc bảo tồn bản sắc nhà nước được tiết lộ trong hai chiều: tâm lý truyền thống và giao tiếp với thế giới bên ngoài. Bản sắc được hiểu theo cách này giải thích sự tương thích của nó với các tư tưởng của chủ nghĩa cộng sản, và nó cũng là cơ sở của hành vi linh hoạt, thực dụng của giới lãnh đạo Việt Nam ở tất cả các giai đoạn tồn tại của Việt Nam độc lập.


Tài liệu tham khảo

  1. Lịch sử Việt Nam trong thời kỳ hiện đại. 1917-1965. M.: Nauka, 1970.

  2. Kobelev Evgeny. Hồ Chí Minh. M.: Molodaya gvardiya, 1979, 1983.

  3. Kobelev E.V. Các nhà lãnh đạo đầu tiên của ĐCSVN và Nga (Một phác thảo lịch sử) // Nghiên cứu Việt Nam. Số 4. M.: IDV RAS, 2014.

  4. Quốc tế Cộng sản trước Đại hội thế giới lần thứ VII. M.: Partizdat, 1935.

  5. Novakova O.V., Tsvetov P.Yu. Lịch sử Việt Nam. Phần 2. M.: MGU, 1995.

  6. Ognetov I.A. Phong trào cách mạng ở Việt Nam // Quốc tế Cộng sản và phương Đông. M: Tổng biên tập văn học phương Đông, 1969.

  7. Sokolov A.A. Quốc tế Cộng sản và Việt Nam. M.: IV RAN, 1998.

  8. Ba mươi năm đấu tranh của Đảng và giai cấp công nhân Việt Nam. Hà Nội, 1961.

  9. Tsvetov P.Yu. Nhà sử học và nhà cách mạng Trần Văn Giàu // Phương Đông, 2014. Số 2. Tr. 52-63.

  10. Bước ngoặt vĩ đại của lịch sử cách mạng Việt Nam [Bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử cách mạng Việt Nam]. Hà Nội, 1961.

  11. Chương trình của Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh) [Chương trình của Mặt trận Việt Minh]. Hồ Chí Minh. Toàn tập. Tập 3. Hà Nội: NXB Chính trị quốc gia, 1983. Tr. 812-823.

  12. Đảng lao động Việt Nam. Ba mươi năm đấu tranh Đảng [Đảng Lao động Việt Nam. Ba mươi năm đấu tranh của Đảng]. Hà Nội, 1961.

  13. Deviller Ph. Histoire du Viet-Nam de 1940 à 1952. Paris: Edition du Seuil, 1952.

  14. Điều lệ Đảng Cộng sản Đông Dương [Điều lệ của Đảng Cộng sản Đông Dương]. RGASPI. F. 495, op. 154, d. 683. RGASPI. F. 517, op. 1, d. 1651, l. 92б. RGASPI. F. 495, op. 154, d. 673, l. 1-5.

  15. Điều lệ vắn tắt của Đảng Cộng sản Việt Nam // Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 2. [Điều lệ vắn tắt của ĐCSVN // Toàn tập văn kiện của Đảng. Tập 2]. Hà Nội, 2002.

  16. Trần Huy Liệu, Văn Tạo. Tài liệu tham khảo lịch sử cách mạng cận đại Việt Nam. Tập V. [Trần Huy Liệu, Văn Tạo. Tài liệu về lịch sử cách mạng Việt Nam]. Hà Nội, 1958.

  17. Trần Văn Giàu. Giai cấp công nhân Việt Nam [Trần Văn Giàu. Giai cấp công nhân Việt Nam]. Hà Nội, 1957.

Tác giả: Novakova Oksana Vladimirovna, Tiến sĩ Lịch sử, Phó Giáo sư Viện các nước châu Á và châu Phi, Đại học Tổng hợp Quốc gia Lomonosov Moscow, Trưởng Trung tâm Nghiên cứu Đông Nam Á và châu Á-Thái Bình Dương.