VIỆT NAM NHÌN NHẬN VỀ CHIẾN DỊCH QUÂN SỰ ĐẶC BIỆT CỦA NGA,



Tóm tắt. Bài viết này xem xét vị thế của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đối với chiến dịch quân sự đặc biệt của Nga. Nghiên cứu phân tích động thái của các tuyên bố chính thức từ Hà Nội, xác định các yếu tố ảnh hưởng, và cũng như thái độ của xã hội Việt Nam. Bài viết dựa trên nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả các phương tiện truyền thông Nga, Việt Nam và phương Tây. Tác giả chỉ ra sự cần thiết phải xem xét các nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam để hiểu rõ hơn về vị thế của họ đối với vấn đề này. Phần kết luận nhấn mạnh tầm quan trọng của ngoại giao linh hoạt của Việt Nam trong bối cảnh địa chính trị phức tạp và việc duy trì thái độ trung lập trong cuộc xung đột này.

Từ khóa: Việt Nam, Nga, chiến dịch quân sự đặc biệt, chính sách đối ngoại Việt Nam, tình hình địa chính trị, ngoại giao linh hoạt.

Giới thiệu

Thế giới hiện đại đang chứng kiến sự quốc tế hóa ngày càng tăng của các quy trình chính trị và kinh tế, cũng như sự phát triển của hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, lợi ích quốc gia của các nước không thể tồn tại tách biệt khỏi tình hình chính trị thế giới. Vị thế của một quốc gia trong quan hệ quốc tế là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố – địa chính trị, kinh tế, xã hội, tư tưởng, v.v.

Bài viết này xem xét cách nhìn nhận Việt Nam đối với chiến dịch quân sự đặc biệt (SMO) của Nga. Việt Nam, giống như bất kỳ quốc gia nào khác, có các nguyên tắc đối ngoại riêng quyết định thái độ của họ đối với các sự kiện quốc tế. Phân tích động thái các tuyên bố của Hà Nội và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến vị thế này giúp làm sáng tỏ vấn đề một cách đầy đủ hơn. Ngoài ra, bài viết còn trình bày quan điểm của xã hội Việt Nam về SMO. Do xã hội dân sự ngày càng năng động và đóng vai trò quan trọng hơn trong việc hình thành dư luận, việc nghiên cứu vấn đề này là cực kỳ phù hợp và quan trọng.

Các Nguyên tắc Chính sách Đối ngoại của Việt Nam

Theo Nghị quyết Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) lần thứ XIII năm 2021, phương hướng đối ngoại được xác định như sau: “Tiếp tục thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại. Trở thành người bạn, đối tác tin cậy, thành viên tích cực và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Bảo đảm lợi ích quốc gia, dân tộc cao nhất trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế, bình đẳng, hợp tác. Chủ động, tích cực, rộng rãi, sâu sắc và toàn diện hội nhập vào cộng đồng thế giới”.

Chính sách đối ngoại của Việt Nam được định hướng bởi các nguyên tắc độc lập, tự lực và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại. Phương châm nổi tiếng “thêm bạn bớt thù” của chủ tịch Hồ Chí Minh, người sáng lập ĐCSVN và Chủ tịch đầu tiên của Việt Nam, là một trong những nguyên tắc nền tảng của chính sách đối ngoại Việt Nam. Khẩu hiệu chính của ngành ngoại giao Việt Nam ngày nay là: “Việt Nam là bạn và là đối tác tin cậy của cộng đồng quốc tế, tham gia tích cực vào sự phát triển của hợp tác quốc tế và khu vực”.

Theo “Sách Trắng Quốc phòng” năm 2019, Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại dựa trên “bốn không”: không tham gia liên minh quân sự hoặc trở thành đồng minh quân sự của bất kỳ quốc gia nào ; không cho phép nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam; không liên kết với bất kỳ nước nào để chống lại nước thứ ba ; và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.

Việt Nam sử dụng thuật ngữ “ngoại giao cây tre” để mô tả chính sách đối ngoại của mình. Thuật ngữ này do Tổng Bí thư ĐCSVN lần đầu tiên đưa ra trong một bài phát biểu năm 2016. Cây tre tượng trưng cho cội rễ vững chắc và thân cây dẻo dai, và người Việt Nam sử dụng ẩn dụ này để nhấn mạnh rằng họ kiên định với các giá trị của mình nhưng sẵn sàng thích nghi và linh hoạt trong quan hệ quốc tế.

Một ví dụ rõ ràng về “ngoại giao cây tre” của Việt Nam là cuộc gặp vào tháng 5 giữa Thủ tướng Phạm Minh Chính và Tổng thống Ukraine V. A. Zelenskyy tại Hội nghị thượng đỉnh G7 ở Nhật Bản, nơi một trong những chủ đề chính là cô lập Nga. Chỉ 10 ngày sau sự kiện này, lãnh đạo Việt Nam đã nồng nhiệt đón tiếp Phó Chủ tịch Hội đồng An ninh Liên bang Nga, lãnh đạo đảng “Nước Nga thống nhất” D. A. Medvedev. Điều này cho thấy sự kiên định của Hà Nội với chính sách đối ngoại đa chiều và độc lập.

Động thái các tuyên bố chính thức của Việt Nam về vấn đề SMO

Kể từ khi chiến dịch quân sự bắt đầu, Việt Nam đã có phản ứng ngay lập tức, bày tỏ “quan ngại sâu sắc về xung đột vũ trang tại Ukraine và kêu gọi giải quyết hòa bình thông qua đối thoại và đàm phán”. Các bài phát biểu của các chính trị gia Việt Nam cho thấy một đường lối hành xử nhất quán và rõ ràng đối với SMO: không can thiệp vào công việc nội bộ và tôn trọng luật pháp quốc tế, đồng thời giải quyết xung đột bằng đối thoại và đàm phán, cùng với việc giữ khoảng cách với bất kỳ xung đột nào.

Một trong những tuyên bố quan trọng nhất, theo quan điểm của chúng tôi, là thông điệp của Thủ tướng Phạm Minh Chính trong chuyến công tác tại Hoa Kỳ. Ông phát biểu: “Trong một thế giới đầy bất ổn, cạnh tranh chiến lược và nhiều lựa chọn, Việt Nam không chọn bên, mà chọn sự bình đẳng, chân thành và công bằng dựa trên các nguyên tắc của luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên hợp quốc; bình đẳng, cùng có lợi và cùng thắng”. Chính luận điểm “Việt Nam không chọn bên” là kim chỉ nam trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Cần lưu ý rằng sau đó ông đã nhắc lại quan điểm này trong cuộc gặp chính thức với Phó Thủ tướng Nga D. N. Chernyshenko tại Việt Nam và nói thêm rằng “Việt Nam không ủng hộ việc cô lập Nga và các biện pháp trừng phạt chống lại nước này”.

Các yếu tố quyết định cách nhìn nhận của Việt Nam

Tác giả hoàn toàn đồng ý với I. V. Britov, người đã xác định hai nhóm yếu tố quyết định cách nhìn nhận của Việt Nam đối với các sự kiện ở Ukraine.

Nhóm thứ nhất gồm các yếu tố khiến Việt Nam không tham gia vào chiến dịch chống Nga của phương Tây:

  • Yếu tố thể chế: Mối quan hệ đặc biệt giữa Nga và Việt Nam được gắn kết bằng quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, được củng cố trong Tuyên bố chung của lãnh đạo cao nhất của hai nước năm 2021.

  • Yếu tố Trung Quốc: Cả hai nước đều có lập trường tương tự về Ukraine và kiềm chế không lên án Nga tại các phiên họp của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

  • Yếu tố ASEAN: Vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong ASEAN và tầm quan trọng của nó trong việc phát triển quan hệ giữa ASEAN và Nga. Việt Nam đóng vai trò là cầu nối trong hợp tác này.

  • Yếu tố tương đồng lịch sử: Có sự tương đồng giữa SMO và việc Việt Nam đưa quân vào Campuchia năm 1978 để lật đổ chế độ Khmer Đỏ.

  • Yếu tố cá nhân: Có sự so sánh giữa lợi ích và hành động của Vladimir Putin và Vladimir Zelenskyy đối với các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam.

Nhóm thứ hai gồm các yếu tố khiến Việt Nam không trực tiếp và tích cực ủng hộ Nga:

  • Yếu tố áp lực chính trị từ bên ngoài: Ngay từ khi SMO bắt đầu, đã có nhiều nỗ lực từ các nhà lãnh đạo của các quốc gia khác nhau nhằm gây ảnh hưởng đến lập trường của Hà Nội trong cuộc xung đột.

  • Yếu tố kinh tế: Việt Nam không coi trọng hợp tác kinh tế với Nga và Ukraine vì kim ngạch thương mại của họ nhỏ so với thương mại với Trung Quốc. Tuy nhiên, các sự kiện ở Ukraine có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ kinh tế của Việt Nam với các quốc gia quan trọng khác, đặc biệt là Hoa Kỳ, đối tác kinh tế lớn thứ hai của Việt Nam sau Trung Quốc.

  • Yếu tố cộng đồng người Việt tại Ukraine: Do SMO, an ninh của công dân Việt Nam ở Ukraine bị đe dọa, và Việt Nam đã bắt đầu sơ tán công dân của mình. Việt Nam đã tổ chức một số chuyến bay đặc biệt để sơ tán hơn 2.500 người.

  • Yếu tố lịch sử: Việt Nam không có và không thể có kẻ thù ở không gian hậu Xô Viết do lịch sử hợp tác lâu dài với người dân Liên Xô. Tất cả các dân tộc và nước cộng hòa thuộc Liên Xô, bao gồm người Nga và người Ukraine, đều được người Việt Nam coi là một gia đình duy nhất đã hỗ trợ họ trong thời kỳ độc lập.

Lập trường của xã hội Việt Nam về vấn đề SMO

Trong khi lập trường chính thức của Việt Nam về SMO dựa trên các nguyên tắc không can thiệp vào công việc của các quốc gia khác và giải quyết xung đột một cách hòa bình thông qua đàm phán, thì quan điểm của xã hội Việt Nam về vấn đề này lại không đồng nhất. Tình hình hiện tại cho thấy xã hội Việt Nam bị chia thành hai phe đối lập: ủng hộ Nga và ủng hộ Ukraine.

Phe ủng hộ Nga: Phần lớn là những người lớn tuổi và có quan điểm bảo thủ, những người đã từng học ở Liên Xô, làm việc ở Nga hoặc quan tâm đến lịch sử của cuộc xung đột. Theo một nghiên cứu của các nhà khoa học Hoang Thi Ha và Dien Nguyen An Luong, những người ủng hộ Nga chủ yếu liên kết với các câu chuyện như việc phá hủy các tượng đài của V. I. Lenin ở Ukraine, việc Ukraine bán tàu sân bay “Liêu Ninh” cho Trung Quốc, và những bình luận không hay của truyền thông Ukraine về Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Phe ủng hộ Ukraine: Bao gồm những người trẻ tuổi, có tư tưởng tự do, lấy thông tin chủ yếu từ các nguồn phương Tây. Họ tin rằng hành động của Nga là vi phạm luật pháp quốc tế và là hành vi xâm lược chủ quyền của Ukraine. Một số nhà hoạt động Việt Nam bày tỏ lo ngại rằng hành động của Nga có thể tạo tiền lệ cho các quốc gia khác sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp lãnh thổ, đặc biệt là trong bối cảnh tranh chấp của Việt Nam với Trung Quốc ở Biển Đông.

Ngoài ra, quan điểm ủng hộ Ukraine của nhiều người Việt Nam còn xuất phát từ cảm giác hòa bình và lòng trắc ẩn đối với người dân Ukraine, những người phải chịu đựng từ cuộc xung đột.

Kết luận

Không có gì phải nghi ngờ về tầm quan trọng của ngoại giao linh hoạt của Việt Nam trong bối cảnh những thách thức mà tình hình địa chính trị phức tạp trên thế giới đặt ra. Các chính trị gia Việt Nam từ lâu đã tự hào về khả năng gặt hái thành quả từ chính sách đối ngoại đa chiều với chi phí tối thiểu. Dù vẫn chưa rõ liệu Việt Nam có thể duy trì được thái độ trung lập của mình hay không, nhưng tập hợp các yếu tố buộc họ phải có vị thế này là một lập luận mạnh mẽ không thể bỏ qua.

Trong xã hội Việt Nam, mặc dù có sự chia rẽ giữa hai phe nói trên, vẫn duy trì một mong muốn chung về hòa bình và hòa hợp. Người Việt Nam, những người đã đổ máu nhiều cho độc lập của mình, hiểu giá trị của hòa bình, và việc không chọn bên không phải do ý đồ xấu hay không tuân thủ một phe chính trị cụ thể, mà do mong muốn thúc đẩy hòa bình và giảm thiểu tổn thất về người. Trong bối cảnh cuộc chiến tranh thông tin quy mô lớn đang được phương Tây thực hiện, nhằm mục đích thực hiện “chuyển đổi hòa bình” ở Việt Nam và lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa bằng các phương pháp phi quân sự, ĐCSVN đã khéo léo thực hiện chính sách hình thành dư luận về SMO, tìm cách củng cố xã hội theo tinh thần yêu chuộng hòa bình và trung lập, bất chấp những khác biệt hiện có.

V. A. Serbin¹