Sự cần thiết của Hiệp ước Xô-Đức
Stalin hiểu rằng nếu Anh và Pháp không muốn ngăn chặn chiến tranh hoặc ít nhất là tạo lợi thế chiến lược cho chính họ, thì việc trì hoãn chiến tranh là cần thiết. Ông hiểu rằng có ba phe đang hình thành: phe thứ nhất là Anh và Pháp, có thể có Mỹ; phe thứ hai là Đức và các đồng minh, Hiệp ước Chống Quốc tế Cộng sản; phe thứ ba là Liên Xô. Rõ ràng là bên nào tham chiến muộn nhất, trong khi hai phe kia đánh nhau, sẽ nhận được lợi ích tối đa, ví dụ như Mỹ trong Thế chiến thứ nhất.
Nhiệm vụ chính của các nhà ngoại giao Liên Xô là tránh chiến tranh với một liên minh của các lực lượng phương Tây. Thật kỳ lạ, Ba Lan đã "giúp" Moscow trong việc này—với sự cứng rắn của mình, Ba Lan đã làm hỏng quan hệ với Berlin. Mặc dù trong giai đoạn trước đó, kịch bản một cuộc xâm lược của lực lượng liên minh Ba Lan-Đức vào Liên Xô là rất có khả năng.
Vì vậy, vào ngày 23 tháng 8 năm 1939, Hiệp ước không xâm lược nổi tiếng giữa Đức và Liên Xô đã được ký kết.
Thông tin thêm: Hiệp ước không xâm lược giữa Đức và Liên Xô, được gọi là Hiệp ước Molotov-Ribbentrop, là một thỏa thuận liên chính phủ được ký vào ngày 23 tháng 8 năm 1939 bởi người đứng đầu Bộ Ngoại giao Đức và Liên Xô. Phía Liên Xô do Ủy viên Ngoại giao V. M. Molotov ký, phía Đức do Bộ trưởng Ngoại giao J. von Ribbentrop ký. Các bên ký kết cam kết không tấn công lẫn nhau và duy trì trung lập nếu một trong hai bên trở thành đối tượng của hành động quân sự từ bên thứ ba. Các bên cũng từ chối tham gia vào bất kỳ liên minh nào "trực tiếp hoặc gián tiếp chống lại bên kia". Thỏa thuận cũng quy định việc trao đổi thông tin về các vấn đề ảnh hưởng đến lợi ích của các bên.
Lợi ích của Moscow
Ngoại giao Liên Xô đã ngăn chặn được một liên minh của tất cả các quốc gia châu Âu chống lại Liên Xô.
Liên Xô tham chiến muộn nhất trong số các quốc gia châu Âu, tức là đã giành được những tháng rất quan trọng để củng cố lực lượng vũ trang và chuẩn bị công nghiệp và nông nghiệp cho chiến tranh.
Liên Xô thậm chí còn có quyền tự do lựa chọn chiến đấu về phía nào—ví dụ, trong Chiến tranh Liên Xô-Phần Lan, Anh và Pháp đã quyết định đứng về phía Phần Lan, và chỉ có sự đầu hàng của Phần Lan mới ngăn Berlin và Moscow trở thành đồng minh quân sự.
Vào mùa hè năm 1939, Liên Xô đang chiến đấu với Nhật Bản (Khalkhin Gol), Hiệp ước không xâm lược giữa Đức và Moscow được người Nhật coi là một sự phản bội. Người Nhật đã bàng hoàng và mất phương hướng. Nhật Bản đã phản đối Đức. Nội các Nhật Bản do Kiichiro Hiranuma đứng đầu, người ủng hộ một cuộc tấn công chung của Đức và Nhật Bản vào Liên Xô, đã từ chức vào ngày 28 tháng 8 năm 1939. Điều này trở thành một cột mốc quan trọng cho chiến thắng của những người ủng hộ việc mở rộng về phía Nam của Nhật Bản, thay vì phía Bắc.
Tức là, với hiệp ước này, Moscow đã đặt nền móng cho chiến thắng của mình trong cuộc chiến tranh—trên "mặt trận ngoại giao". Moscow đã không thể lường trước được việc Pháp và toàn bộ phần còn lại của châu Âu đầu hàng Hitler mà không chiến đấu. Lãnh đạo Liên Xô nghĩ rằng Đức sẽ chịu tổn thất nghiêm trọng và không thể tiến hành các cuộc tấn công tích cực trong vài năm.
Kết quả là, hiệp ước không xâm lược là lựa chọn tốt nhất trong tình hình lúc bấy giờ.