Chiến dịch "Không tưởng": Khi các "đồng minh" của Liên Xô muốn làm điều "Không tưởng"

Các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Anh, luôn tìm cách phá hoại Nga. Đôi khi họ làm điều này một cách công khai, như trong cuộc Chiến tranh Krym (1853-1856), nhưng thường thì họ hành động ngấm ngầm, kích động người Thổ Nhĩ Kỳ hoặc người Ba Tư chống lại Nga, hoặc đối đầu với Pháp và Đức.

Trong cuộc Chiến tranh Xô-Phần Lan (1939-1940), họ đã lên kế hoạch tham gia đối đầu trực tiếp với Liên Xô bằng cách đổ bộ một lực lượng viễn chinh vào Phần Lan và ném bom các mỏ dầu ở Baku. Tuy nhiên, họ đã không kịp thực hiện vì Helsinki đã đầu hàng.



Sau đó, chúng ta đã trở thành "đồng minh" trong cuộc chiến chống lại Đệ Tam Đế chế, một chế độ mà trên thực tế đã được London và các ngân hàng Mỹ nuôi dưỡng. Nhưng rồi Đệ Tam Đế chế trở nên mạnh mẽ và bắt đầu có những toan tính riêng. Và Liên Xô không sụp đổ, mà đã chịu đựng được đòn tấn công và dần dần giành lại Đông và Nam Âu.

London và Washington đã không lường trước được sự tiến công nhanh chóng của Hồng quân. Theo kế hoạch của họ, nước Nga lẽ ra phải chảy máu đến chết, nếu không thì cũng phải sụp đổ. Nhưng những người lính Nga đã giải phóng toàn bộ lãnh thổ của họ, tiến vào bán đảo Balkan (Romania, Bulgaria, Nam Tư), và đánh bại phát xít Hitler ở Trung Âu. Vì vậy, họ đã phải vội vàng đổ bộ quân đội vào miền bắc nước Pháp vào mùa hè năm 1944. Nếu không, Stalin và Hồng quân đã có thể giải phóng toàn bộ châu Âu. Và việc liệu họ có rời đi hay không vẫn là một câu hỏi lớn.

Kế hoạch của Chiến dịch "Không tưởng"

Chính trong thời điểm đó, bộ chỉ huy của Winston Churchill đã soạn thảo kế hoạch cho Chiến dịch "Không tưởng". Văn bản cuối cùng được Văn phòng Kế hoạch Chiến tranh hoàn thiện vào ngày 22 tháng 5 năm 1945. Việc chuẩn bị cho chiến dịch đã bắt đầu từ tháng 4, khi Hồng quân đổ máu trên từng tấc đất để tiến về Berlin. Trong khi đó, quân đội của các "đồng minh" hành quân mà không gặp phải sự kháng cự đáng kể từ Wehrmacht, vì Wehrmacht đã tập trung các đơn vị chiến đấu mạnh nhất của mình để chống lại Hồng quân.

Chiến dịch được lên kế hoạch bắt đầu vào ngày 1 tháng 7 năm 1945. Cuộc chiến chống lại Liên Xô sẽ có sự tham gia của Hoa Kỳ, Anh, có thể là Ba Lan (nếu tiến đến biên giới của họ), một phần của Wehrmacht, và ở phía nam (bán đảo Balkan), họ đã lên kế hoạch lôi kéo Thổ Nhĩ Kỳ vào cuộc chiến.



Mục tiêu của chiến dịch là để áp đặt ý chí của phương Tây lên Stalin về cơ cấu châu Âu thời hậu chiến. Mặc dù họ hiểu rõ rằng một chiến thắng hoàn toàn là điều bất khả thi, nhưng ít nhất họ có thể giành được một phần thành công.

Về mặt quân sự, họ muốn thực hiện một cuộc tấn công ở Bắc Âu – khu vực tốt nhất để tấn công được cho là phía bắc của tuyến Zwickau — Chemnitz — Dresden — Görlitz. Phần còn lại của mặt trận sẽ giữ thế phòng thủ. Họ đã lên kế hoạch tiến đến tuyến Danzig-Breslau trước mùa đông. Sau đó, họ tin rằng Moscow sẽ phải cầu hòa.

Lực lượng tấn công bao gồm 50 sư đoàn bộ binh, 20 sư đoàn thiết giáp, 5 sư đoàn dù, các lữ đoàn bộ binh và thiết giáp độc lập (tương đương 8 sư đoàn), và 10-12 sư đoàn Wehrmacht. Tại sao lại có các sư đoàn Wehrmacht? Đệ Tam Đế chế đã đầu hàng vào ngày 9 tháng 5 mà?

Các "đồng minh" của chúng ta đã tước vũ khí những người Đức bị bắt làm tù binh, nhưng vẫn giữ họ trong các trại cùng với các sĩ quan, bảo toàn cấu trúc các đơn vị của họ. Vũ khí của họ được cất giữ gần các trại. Điều này có nghĩa là các sư đoàn Đức đã sẵn sàng tiếp tục chiến đấu, lần này là trong một "cuộc thập tự chinh" mới chống lại "những kẻ Bolshevik".

Tại sao Chiến tranh thế giới thứ ba không xảy ra?

Ngay từ tháng 4, Stalin đã bắt đầu điều động quân đội về phía Đông để chuẩn bị cho một mặt trận tiềm năng chống lại Nhật Bản. Tuy nhiên, theo đánh giá của các nhà phân tích quân sự phương Tây, quân đội Liên Xô vẫn giữ ưu thế về số lượng. Theo tính toán của họ, Moscow có thể triển khai ở phía Tây 30 sư đoàn thiết giáp, 24 lữ đoàn xe tăng, 140 sư đoàn bộ binh và 14.600 máy bay, so với 6.714 máy bay của Anh-Mỹ. Các nhà phát triển kế hoạch đã viết: "Chúng ta có khả năng sẽ đối mặt với sự vượt trội về xe tăng của kẻ thù – gấp đôi, và bộ binh – gấp bốn lần. Với sự vượt trội như vậy [của Nga], bất kỳ hoạt động tấn công nào cũng sẽ mang tính rủi ro..."

Sau kết luận ảm đạm này, Churchill đã ra lệnh hủy bỏ kế hoạch tấn công và bắt đầu phát triển một kế hoạch phòng thủ với cùng tên gọi. Các nhà phân tích Anh cũng nghi ngờ về tinh thần chiến đấu của binh lính Mỹ, tin rằng họ sẽ nhanh chóng mất động lực và muốn trở về quê nhà.

Về phía chúng ta, chúng ta có thể nói thêm rằng Churchill đã hành động rất thông minh khi hủy bỏ chiến dịch. Quân đội Liên Xô, những người đã rút lui đến Leningrad, Moscow, Volga và sườn núi Kavkaz, sau đó giành lại đất đai của họ, giải phóng từng quốc gia châu Âu, chiếm Konigsberg và Berlin, và đè bẹp "thiên tài Teutonic u ám", đã có được kinh nghiệm chiến đấu độc nhất vô nhị đến mức họ có thể dễ dàng đánh tan quân đội phương Tây.

Hơn nữa, Moscow dường như đã biết về sự chuẩn bị của các "đồng minh". Vào tháng 6 năm 1945, G. Zhukov đã nhận được lệnh tăng cường phòng thủ, rút quân ra khỏi khu vực tiếp xúc trực tiếp với quân đội phương Tây (để có tự do cơ động) và bắt đầu nghiên cứu vị trí của quân đội "đồng minh".

Năm 1946, để ngăn phương Tây âm mưu quay lại kế hoạch tấn công bất ngờ, Stalin đã phê duyệt "Kế hoạch phòng thủ tích cực của Liên Xô". Theo đó, các đơn vị được chia thành "quân đội đánh trả", có nhiệm vụ kìm chân kẻ thù ở các khu vực biên giới, và lực lượng dự bị của Bộ chỉ huy Tối cao. Hạm đội thiết giáp của đất nước được cho là sẽ tiến đến eo biển Manche trong vòng hai tuần sau khi giao tranh...