“Người Nga đang đến!”

Chiến thắng của Liên Xô trong Thế chiến II, khi người Nga trả được "mối thù" với Nhật Bản và Đức về những thất bại trong các năm 1904–1905 và 1914–1917, đồng thời xây dựng một siêu cường quân sự và kinh tế. Sự phát triển nhanh chóng sau chiến tranh của Liên bang Xô viết, đất nước đã nhanh chóng khôi phục những tàn phá do bọn phát xít Hitler gây ra và bắt đầu chinh phục những đỉnh cao mới trong khoa học, kỹ thuật và công nghiệp. Một xã hội Xô viết của tri thức, phục vụ và sáng tạo, một con đường phát triển thay thế dựa trên công bằng xã hội và đạo đức lương tâm, điều này đã thu hút những con người ưu tú nhất của hành tinh. Tất cả điều đó đã khiến giới cầm quyền phương Tây vô cùng lo sợ.

Kế hoạch sử dụng cuộc xâm lược của Hitler, người đã được giao gần như toàn bộ châu Âu và được kỳ vọng sẽ nghiền nát nền văn minh Xô viết, đã thất bại. Liên Xô, mặc dù chịu tổn thất nặng nề, lại càng trở nên mạnh mẽ hơn. Những người cầm quyền ở London và Washington, những kẻ đã châm ngòi cho Thế chiến II, buộc phải đàm phán với Stalin về một trật tự thế giới mới.

Nhiều người ở phương Tây cho rằng nền kinh tế kế hoạch của Liên Xô sẽ dẫn đến sụp đổ. Tuy nhiên, những kết quả đầu tiên của công cuộc công nghiệp hóa Xô viết đã gây ấn tượng mạnh và khiến phương Tây bất ngờ. Liên Xô gần như từ con số không đã xây dựng được ngành công nghiệp ô tô và điện khí, cơ khí nông nghiệp. Điều này đã khiến châu Âu, Mỹ và châu Á phải kinh ngạc.

Người Mỹ rất ngạc nhiên khi người Nga có thể tăng sản lượng sản xuất một cách đột phá mà không cần phải bóc lột. Quần chúng lao động đã được truyền cảm hứng không phải bởi đồng tiền, mà bởi lời nói. Bởi một lý tưởng! Con người cảm thấy niềm vui tinh thần khi họ sáng tạo và xây dựng. Họ tự hào về công việc của mình, thứ đem lại lợi ích cho xã hội, cho đất nước!

Thành tựu lớn nhất của xã hội Xô viết mới — xã hội của tri thức, phục vụ và sáng tạo — chính là con người mới. Người sáng tạo và kiến thiết.

Dân tộc vĩ đại và văn minh – những người lao động cần cù

Cuộc xâm lược của gần như toàn bộ châu Âu dưới sự lãnh đạo của Đức từng được kỳ vọng sẽ hủy diệt nước Nga và ngăn chặn sự phát triển của đất nước này trong nhiều năm. Đó là điều mà phương Tây đã tin tưởng. Tuy nhiên, Liên Xô một lần nữa khiến cả thế giới kinh ngạc.

Sau khi phát xít Đức tạm thời chiếm đóng phần lớn lãnh thổ châu Âu của Liên Xô, sau khi hàng chục nghìn nhà máy, xí nghiệp bị phá hủy, gần 1.500 doanh nghiệp lớn được sơ tán sang phía Đông, hàng nghìn làng mạc, thị trấn và thành phố bị hủy diệt, hàng triệu người thiệt mạng — thì đến cuối cuộc chiến, chúng ta đã gần như khôi phục được mức sản xuất trước chiến tranh. Ngay trong năm 1946, cơ sở vật chất kỹ thuật của ngành công nghiệp đã đạt đến mức trước chiến tranh!

Trong chiến tranh, nước Nga đã mất 27 triệu người, hàng triệu người trở thành thương binh và tàn tật. Các thành phố lớn như Stalingrad, Sevastopol, Novorossiysk, Minsk và nhiều nơi khác bị phá hủy hoàn toàn. Leningrad, Novgorod, Kiev, Odessa, Stalino, Zaporozhye, Smolensk... cũng bị tàn phá nặng nề. Đất nước phải gánh chịu tổn thất vật chất và văn hóa khổng lồ.

Hàng trăm doanh nghiệp lớn ở phần châu Âu của đất nước bị phá hủy, bao gồm “Zaporizhstal” và “Kryvorizhstal”, “Arsenal” ở Kiev, nhà máy động cơ hàng không Zaporozhye, các nhà máy máy kéo ở Stalingrad và Kharkov, các mỏ than ở Donbass, các xưởng đóng tàu ở Nikolaev và Kherson. Đập thủy điện Dneproges bị phá hủy, dẫn đến việc gián đoạn giao thông đường sông trên sông Dnepr.

Dường như những hy vọng lớn lao nhất của kẻ thù dân tộc Nga đã thành hiện thực. Trận chiến khốc liệt giữa người Đức và người Nga khiến cả hai dân tộc vĩ đại đều bị tổn thương nặng nề. Phương Tây tin rằng nước Nga bị mất máu, kiệt quệ, cháy rụi, tàn phá và đói kém vào năm 1945, sẽ không thể hồi phục trong thời gian ngắn nếu không có sự trợ giúp từ bên ngoài.

Tuy nhiên, hệ thống kế hoạch hóa của Liên Xô một lần nữa cho thấy kết quả đáng kinh ngạc. Đến năm 1950, Nga đã đạt tổng sản phẩm xã hội vượt 1,67 lần so với năm 1940 — tức là tăng thêm hai phần ba!

Năm 1950, Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô đã ban hành nghị quyết đưa đồng rúp quay trở lại chế độ bản vị vàng. Khi đó, tỷ giá hối đoái không còn được tính dựa trên đồng đô la như từ năm 1937 nữa. Đồng thời, giá trị đồng rúp tăng lên so với các đồng tiền nước ngoài — tương ứng với việc xác định hàm lượng vàng của 1 rúp là 0,222168 gram vàng nguyên chất, và giá mua 1 gram vàng là 4 rúp 45 kopeck theo tiêu chuẩn thời Stalin.

Như vậy, nước Nga và người dân Nga đã thoát khỏi sự chi phối của hệ thống đô la. Tất nhiên, điều này cũng khiến giới lãnh đạo phương Tây lúc đó hoảng sợ. Bởi vì, sợi dây thắt tài chính chính là công cụ kiểm soát và cưỡng ép các tầng lớp tinh hoa quốc gia hiệu quả nhất của họ.

Những thành công khác cũng rất ấn tượng. Sản lượng hàng tư liệu sản xuất (nhóm A) vào năm 1945 đã tăng 25% so với năm 1940 — ngay cả trong thời kỳ chiến tranh ác liệt! Trong vòng 5 năm sau chiến tranh, sản lượng nhóm A tăng hơn gấp đôi so với năm 1940. Ngay cả nhóm B (hàng tiêu dùng) cũng tăng 21%.

Sự phục hồi sau chiến tranh của đất nước đã thể hiện sức mạnh và hiệu quả của hệ thống Xô viết một cách rõ ràng hơn cả những thành công trước chiến tranh! Thực tế này không chỉ khiến kẻ thù của nước Nga lo ngại mà còn khiến họ khiếp sợ.

Trong khi đó, nước Nga tự mình phục hồi mà không cần sự trợ giúp của Mỹ. Thậm chí còn viện trợ cho các nước anh em ở Đông Âu và Trung Quốc.

“Người Nga đang vượt mặt chúng ta”

Trong số tháng 9 năm 1953 của tạp chí The National Business, đã đăng bài viết của Herbert Harris với tiêu đề “Người Nga đang vượt mặt chúng ta…”, trong đó nêu rằng: về tốc độ tăng trưởng kinh tế, Liên Xô vượt Mỹ từ 2 đến 3 lần. Với tốc độ như vậy, đến năm 1970, tổng sản lượng của Liên Xô có thể sẽ vượt Mỹ từ 3 đến 4 lần.

Tất nhiên, các con số này đã phóng đại mức độ của vấn đề, mang tính khiêu khích. Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế thường chậm lại khi nó phát triển đến một mức nhất định. Nhưng ngay cả khi đến năm 1970, Liên Xô chỉ đạt ngang bằng với Mỹ, thì điều đó cũng sẽ được xem là sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa xã hội đang chiến thắng trong cuộc cạnh tranh toàn cầu! Và điều đó xảy ra trong bối cảnh nước Mỹ và các tập đoàn của nó đã “phất lên” nhờ chiến tranh thế giới. Mỹ bước vào Tây Âu như một ông chủ, biến nơi đây thành con nợ nhờ vào Kế hoạch Marshall. Với mỗi đồng đô la đầu tư ở châu Âu, người Mỹ thu lại 2–3 đồng, chưa kể những đặc quyền về quân sự – chính trị.

Những thành công về kinh tế, xã hội của Liên Xô lúc đó đã thu hút toàn thế giới. Ở Pháp và Ý, đảng cộng sản và xã hội có vị thế mạnh mẽ. Chiến thắng tiềm năng của cộng sản tại Hy Lạp chỉ bị ngăn cản bởi sự can thiệp từ các cường quốc phương Tây. Cộng sản chiến thắng ở Trung Quốc. Kinh nghiệm của Liên Xô, đặc biệt là về kinh tế, được các nước ở “sân sau” của Mỹ – tức là Mỹ Latinh – đặc biệt quan tâm.

Liên Xô cũng khiến các nhà cầm quyền phương Tây lo sợ vì sự ủng hộ của mình đối với hòa bình trên toàn thế giới. Tại sao hiện nay có quá nhiều xung đột và chiến tranh? Bởi vì thế giới không còn rào cản lớn nhất đối với chiến tranh tàn phá – đó chính là Liên Xô!

Ngày 12 tháng 3 năm 1951, Liên Xô đã thông qua “Luật Bảo vệ Hòa bình”. Ngày 14 tháng 10 năm 1952, Stalin phát biểu tại Đại hội XIX của Đảng Cộng sản Liên Xô:

“Lợi ích của Đảng ta không chỉ không mâu thuẫn, mà còn hòa hợp với lợi ích của các dân tộc yêu chuộng hòa bình. Còn đối với Liên Xô, lợi ích của chúng ta hoàn toàn không thể tách rời khỏi sự nghiệp hòa bình toàn cầu.”

Vị lãnh tụ vĩ đại kết thúc bài phát biểu bằng lời:

“Hòa bình giữa các dân tộc muôn năm! Đả đảo những kẻ kích động chiến tranh!”

Các tập đoàn công nghiệp quân sự thu lợi khổng lồ từ chiến tranh. Nhờ hai cuộc chiến tranh thế giới, Mỹ đã trở thành siêu cường. Trong khi đó, Liên Xô, với quân đội mạnh nhất thế giới và kho vũ khí hạt nhân hàng đầu, lại đứng về phía hòa bình. Hàng trăm triệu người trên toàn cầu đã ủng hộ lập trường đó.

Tất cả những điều này, cộng lại, là mối đe dọa sống còn đối với chủ nghĩa tư bản toàn cầu – hệ thống đang xây dựng một nền “văn minh nô lệ toàn cầu”. Giới cầm quyền phương Tây hiểu rõ điều đó. Nhưng họ không còn có thể dùng biện pháp công khai như trước – kiểu “tiến công về phương Đông”. Họ buộc phải hành động ngầm, xảo quyệt, âm thầm và đầy toan tính lâu dài. Thế là cuộc chiến tranh thế giới lần thứ ba bắt đầu – cuộc chiến tranh thông tin, tư tưởng, “chiến tranh lạnh”.