Cuộc tấn công pháo đài hải quân Pillau 1945

Đoàn xe tự hành pháo ISU-122 của Trung đoàn Pháo tự hành hạng nặng Vệ binh 338 tại Đông Phổ. Trung đoàn Pháo tự hành hạng nặng Vệ binh 338 tham gia vào trận tấn công Königsberg và Pillau. Tháng 4 — tháng 5 năm 1945.


Tình hình chung

Việc tiêu diệt nhóm quân Königsberg và chiếm được thành phố Königsberg vào ngày 9 tháng 4 năm 1945 đã tạo điều kiện thuận lợi để tiêu diệt hoàn toàn tàn dư của nhóm quân Đông Phổ — tập đoàn quân "Zemland". Quân đội của Phương diện quân Belorussia số 3 dưới sự chỉ huy của nguyên soái A. M. Vasilevsky gần như không dừng lại mà ngay lập tức chuyển sang tấn công các lực lượng Đức đang cố thủ trên bán đảo Zemland và căn cứ hải quân Pillau.

Nhằm nhanh chóng phá vỡ tuyến phòng thủ mạnh của đối phương và không kéo dài cuộc chiến, nguyên soái Vasilevsky đã quyết định huy động năm tập đoàn quân hợp thành cho chiến dịch. Các tập đoàn quân Cận vệ số 2, số 5, 39 và 43 dưới sự chỉ huy của các tướng Chanchibadze, Krylov, Lyudnikov, Beloborodov được triển khai ở tuyến đầu, còn tập đoàn quân Cận vệ số 11 của tướng Galitsky ở tuyến hai.

Để thực hiện điều này, các lực lượng đã được tái bố trí: khu vực do tập đoàn quân Cận vệ số 2 và số 5 chiếm giữ trước đó được tăng cường thêm tập đoàn quân số 39, trên bờ nam của vịnh Frisches Haff triển khai tập đoàn quân số 43, còn tập đoàn quân Cận vệ số 11 được rút về làm lực lượng dự bị cho phương diện quân.



Quân đội Phương diện quân Belorussia số 3 có hơn 110.000 người, hơn 3.000 khẩu pháo và súng cối, hơn 800 xe tăng và pháo tự hành. Nhờ vậy, vào thời điểm bắt đầu chiến dịch, quân đội Liên Xô có ưu thế gần gấp đôi về nhân lực, gấp 2,5 lần về pháo binh và gần gấp 5 lần về xe tăng và pháo tự hành so với đối phương.

Do chiều dài mặt trận ngắn và lực lượng không quá đông, các đơn vị và binh đoàn được giao những dải tấn công hẹp. Dải tấn công rộng nhất là của Tập đoàn quân Cận vệ số 2 — 20 km, nhưng họ có lợi thế: quân của tướng Chanchibadze đã chiếm giữ vị trí này trong hai tuần và có thời gian nghiên cứu kỹ địa hình, hệ thống phòng thủ của địch và chuẩn bị tốt cho cuộc tấn công. Các tập đoàn quân còn lại chỉ có dải tấn công rộng từ 7–8 km.

Máy bay ném bom Pe-2 của Liên Xô tấn công sân bay Neutief của Đức (nằm ở ngoại ô Pillau, hiện là thành phố Baltiysk ở vùng Kaliningrad). Ngày 8 tháng 4 năm 1945

Đòn tấn công chính được giao cho Tập đoàn quân số 5 và 39, với mục tiêu hướng về thị trấn Fischhausen nhằm chia cắt cụm quân địch thành hai phần và sau đó tiêu diệt chúng. Tập đoàn quân Cận vệ số 11 có nhiệm vụ tiến công từ lợi thế của hai tập đoàn quân này. Tập đoàn quân Cận vệ số 2 và số 43 yểm trợ cuộc tấn công tổng thể ở hai bên sườn, tiến công dọc theo bờ biển phía bắc và phía nam của bán đảo Zemland.

Hạm đội Baltic có nhiệm vụ bảo vệ hai sườn ven biển của quân đội Phương diện quân Belorussia số 3; sử dụng lực lượng nhẹ và tàu ngầm để kiểm soát các tuyến liên lạc trên biển và làm nhiệm vụ tuần tra; đổ bộ các đơn vị chiến thuật vào hậu phương địch; yểm trợ lực lượng đổ bộ bằng hỏa lực pháo binh và ngăn chặn quân địch rút lui qua đường biển. Không quân hạm đội sẽ thực hiện các đòn tấn công ồ ạt vào các tuyến giao thông đường biển của đối phương và yểm trợ cho lực lượng đổ bộ.



Phòng thủ của quân Đức

Phần phía tây của bán đảo Zemland được phòng thủ bởi Quân đoàn bộ binh số 9 và 26, bao gồm từ 7 đến 8 sư đoàn bộ binh và một sư đoàn thiết giáp. Tính cả tàn dư của các sư đoàn đã bị đánh tan, các nhóm chiến đấu và các đơn vị riêng lẻ, tổng lực lượng của quân địch lên đến khoảng 10 sư đoàn bao gồm 65.000 binh sĩ và sĩ quan, 1.200 khẩu pháo và súng cối, cùng với 166 xe tăng và pháo tấn công.

Ở tuyến hai là Quân đoàn bộ binh số 55 (gồm ba đến bốn sư đoàn và một số đơn vị đặc biệt), còn trên dải cát Frische-Nerung, Quân đoàn bộ binh số 6 — vốn là tàn dư của cụm quân Heilberg đã bị tiêu diệt — đang được gấp rút tái tổ chức. Tất cả các lực lượng Đức được hợp nhất lại thành Tập đoàn quân số 2, và từ ngày 7 tháng 4 được đổi tên thành Tập đoàn quân "Đông Phổ". Tập đoàn quân này được thành lập dựa trên bộ chỉ huy và một số đơn vị của Tập đoàn quân số 2 cũng như tàn dư của Tập đoàn quân số 4, đang đóng tại lãnh thổ Đông và Tây Phổ. Tư lệnh Tập đoàn quân số 4, tướng Müller, đã bị cách chức và được thay thế bởi tướng Dietrich von Saucken.

Bộ chỉ huy Đức dự đoán đòn tấn công chủ lực sẽ diễn ra ở hướng trung tâm và phía nam, do đó ở đây họ bố trí lực lượng dày đặc nhất: các sư đoàn bộ binh số 93, 58, 1, 21, 561 và 28 cùng với Sư đoàn thiết giáp số 5 — chiếm khoảng 70–80% quân số ở tuyến đầu. Người Đức xây dựng một hệ thống phòng thủ phát triển tốt với mạng lưới chiến hào dày đặc, các điểm chốt và trung tâm kháng cự. Các tuyến phòng thủ mạnh nhất nằm trên bán đảo Pillau. Thành phố Pillau là một pháo đài kiên cố với các công sự cổ từ thời Thụy Điển–Phổ.

Chọc thủng phòng tuyến

Sáng ngày 13 tháng 4 năm 1945, một đợt pháo kích chuẩn bị mạnh mẽ bắt đầu. Đồng thời, Không quân số 1 và số 3 tiến hành không kích các vị trí của đối phương. Sau một giờ pháo kích, quân đội Phương diện quân Belorussia số 3 bắt đầu cuộc tấn công. Các tập đoàn quân Liên Xô đã chọc thủng phòng tuyến của địch. Tuy nhiên, đà tấn công không diễn ra nhanh như Bộ chỉ huy phương diện quân dự tính. Quân Đức cố gắng phản công tại điểm tiếp giáp giữa Tập đoàn quân số 5 và số 39. Đến cuối ngày, quân đội Liên Xô tiến được 3–4 km và bắt khoảng 4.000 tù binh Đức.

Ngày hôm sau, trận chiến tiếp tục với mức độ ác liệt gia tăng. Bộ chỉ huy Đức đã tăng cường phòng thủ tại các khu vực tấn công của Tập đoàn quân số 5 và 39. Để cứu phần phía bắc của cụm quân khỏi bị bao vây, quân Đức bắt đầu nhanh chóng rút lui trước mặt Tập đoàn quân Cận vệ số 2. Kết quả là, sau ba ngày chiến đấu, quân ta ở hướng chủ lực chỉ tiến được 9–10 km, trong khi cánh phải của Tập đoàn quân Cận vệ số 2 do tướng Chanchibadze chỉ huy đã tiến được 25 km và tiếp cận bờ biển.

Sự hỗ trợ lớn đã đến từ Đội tàu chiến đấu số 2 của Hạm đội Baltic. Các thủy thủ Baltic đã đột nhập vào vịnh Frisches Haff và kênh biển Königsberg, tung ra các đòn đánh bất ngờ, tiêu diệt các ổ hỏa lực của địch cản trở bước tiến của bộ binh. Không quân hải quân và nhóm pháo binh hỏa xa ven biển cũng đã tiến hành các đợt pháo kích dữ dội vào kẻ địch. Ngày 15 và 16 tháng 4, Lữ đoàn bộ binh cận vệ số 24 đã đổ bộ thành công lên đập kênh Königsberg, khu vực giữa Pays và Zimmerbude. Cuộc đổ bộ cùng với hỏa lực yểm trợ từ tàu chiến đã giúp quân đội Tập đoàn quân số 43 quét sạch quân Đức khỏi các điểm kháng cự ở Pays, Zimmerbude và đập kênh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc tấn công của Tập đoàn quân số 43 dọc theo bờ vịnh.

Việc mất các tuyến phòng thủ và tổn thất nặng nề buộc bộ chỉ huy Đức ngày 15 tháng 4 phải giải thể bộ chỉ huy Cụm tác chiến “Zemland”, và sáp nhập tàn dư của nó vào Tập đoàn quân "Đông Phổ". Bộ chỉ huy Đức, trong nỗ lực cứu càng nhiều quân càng tốt, đã thực hiện các biện pháp tuyệt vọng để sơ tán lực lượng. Giao thông vận tải đường biển hoạt động suốt ngày đêm. Mọi phương tiện nổi còn lại trên bờ biển Baltic và các cửa sông còn nằm trong tay Đức đều được huy động. Tàu thuyền được tập trung về vịnh Danzig. Tuy nhiên, tại đây, chúng phải hứng chịu các đòn tấn công dữ dội từ không quân Liên Xô và chịu thiệt hại nặng nề.

Diễn biến tiếp theo

Cuộc tiến quân của Tập đoàn quân Cận vệ số 2 dọc theo bờ biển phía nam của biển Baltic, kết hợp với đợt tấn công của các Tập đoàn quân số 39 và 5 theo hướng chung về thị trấn Fischhausen, đã buộc quân Đức phải dồn lực lượng về phía tây nam của bán đảo và tổ chức phòng thủ trên một mặt trận hẹp. Đêm ngày 17 tháng 4, quân ta đã chiếm được điểm kháng cự mạnh của địch tại Fischhausen. Tàn quân còn lại của cụm quân Zemland của Đức (khoảng 20.000 lính) đã rút về khu vực Pillau và cố thủ tại các vị trí đã được chuẩn bị từ trước. Cuộc tấn công của Hồng quân buộc phải tạm dừng.

Như vậy, sau năm ngày tấn công, quân ta đã quét sạch quân Đức khỏi bán đảo Zemland và tiến đến tuyến phòng thủ đầu tiên của bán đảo Pillau, nơi có chiều rộng mặt trận chỉ từ 2–3 km. Tại đây, địch có thể tập trung lực lượng rất dày đặc, và không thể tiến hành các đòn đánh vòng qua sườn. Chiến dịch tiến công của phương diện quân đã tạm ngừng.

Ở một khía cạnh, quân ta đã giành được thắng lợi: tiến ra bờ biển, giải phóng lãnh thổ và đẩy lùi kẻ địch. Nhưng ở khía cạnh khác, không thể chia cắt và bao vây toàn bộ lực lượng đối phương. Bộ chỉ huy Đức đã kịp thời rút phần phía bắc của cụm quân Zemland khỏi vòng vây và đưa họ đến các vị trí phòng thủ được chuẩn bị trước trên bán đảo Pillau. Quân Đức vẫn duy trì khả năng chiến đấu, tiếp tục kháng cự một cách ngoan cường và có tổ chức, dù chịu tổn thất nặng nề. Tình hình này có nguy cơ làm kéo dài chiến dịch. Việc đưa lực lượng mới vào trận là điều cần thiết.

Đưa quân đội của tướng Galitsky vào trận

Bộ chỉ huy Hồng quân quyết định đưa Tập đoàn quân Cận vệ số 11 dưới quyền tướng Galitsky vào chiến đấu. Ngày 16 tháng 4 năm 1945, thống soái Vasilyevsky ra lệnh cho quân đội này thay thế Tập đoàn quân Cận vệ số 2 và bắt đầu cuộc tấn công vào thành phố cảng Pillau và dải cát Frische Nehrung vào ngày 18 tháng 4. Các Tập đoàn quân số 5, 39 và 43 được rút vào lực lượng dự bị của phương diện quân.

Bộ chỉ huy Tập đoàn quân số 11 quyết định tấn công vào hai cánh sườn của địch, đột phá phòng tuyến và phát triển tiến công bằng các đơn vị tuyến hai. Theo kế hoạch, đến cuối ngày thứ hai của trận chiến, với sự hỗ trợ của các lực lượng đổ bộ hải quân, quân ta sẽ chiếm được Pillau. Đêm 17 tháng 4, các sư đoàn của Quân đoàn súng trường Cận vệ số 16 và 36 bắt đầu di chuyển đến vị trí xuất phát.

Bán đảo Pillau dài khoảng 15 km, rộng từ 2 km ở điểm đầu đến 5 km ở đầu phía nam. Quân Đức xây dựng tại đây sáu tuyến phòng thủ cách nhau từ 1–2 km. Khu vực có nhiều lô cốt với mái thép. Ở rìa phía bắc Pillau có bốn pháo đài và một căn cứ hải quân, còn trên bờ bắc của dải cát Frische Nehrung có hai pháo đài nữa.

Sau khi xác định đối phương có hệ thống phòng ngự vững chắc, cuộc tấn công mới được lùi lại đến ngày 20 tháng 4. Ngày 18 và 19 tháng 4, quân ta tiến hành trinh sát chiến đấu. Kết quả cho thấy trước mặt là ba đến bốn sư đoàn Đức, được hỗ trợ bởi khoảng 60 trận địa pháo, 50–60 xe tăng và pháo tự hành, cùng một số chiến hạm từ vùng biển Pillau và ngoài khơi.

Vào lúc 11 giờ ngày 20 tháng 4 năm 1945, Tập đoàn quân Cận vệ số 11 bắt đầu tấn công. Tuy có sự chuẩn bị pháo binh mạnh (600 khẩu) và hỗ trợ không quân (hơn 1500 lượt xuất kích), nhưng không thể phá vỡ tuyến phòng thủ ngay lập tức. Quân ta chỉ tiến được 1 km, chiếm được 2–3 tuyến chiến hào. Ngày thứ hai của chiến dịch không có cải thiện đáng kể. Phòng tuyến địch được che khuất bởi rừng, làm giảm hiệu quả của pháo binh; pháo bắn theo vùng không hiệu quả nhiều.

Phát xít Đức kiên quyết bảo vệ điểm cố thủ cuối cùng ở Đông Phổ, liên tục phản công với lực lượng đến cấp tiểu đoàn, được yểm trợ bởi xe tăng và pháo tự hành. Thời tiết xấu trong ngày thứ hai khiến không quân ta không thể hoạt động hiệu quả. Bộ chỉ huy ta cũng đánh giá thấp sức mạnh quân Đức, cho rằng sau khi tiêu diệt cụm quân Zemland thì chiến thắng đã nắm chắc.

Ngày 22 tháng 4, Quân đoàn Cận vệ số 8 được đưa vào chiến đấu ở cánh trái. Sau ba ngày chiến đấu ác liệt, quân ta đẩy lùi địch thêm 3 km. Bộ chỉ huy Đức tung toàn bộ lực lượng còn lại, kể cả các đơn vị bị đánh tan trước đó, vào cuộc chiến. Phòng tuyến hẹp của địch dày đặc vũ khí đến cực độ, làm chậm bước tiến của quân ta: trung bình cứ mỗi 100 mét có 4 súng máy và 200 lính mang súng tự động. Quân Đức bố trí các lô cốt bê tông cốt thép, trận địa pháo hạng nặng, trong đó có cả pháo cỡ nòng 210 mm.

Phòng tuyến địch bị quân ta “gặm nhấm” từng mét một. Càng tiến gần đến Pillau, các công trình phòng thủ càng dày đặc hơn. Hầu như mọi tòa nhà bằng đá ở Pillau và vùng ngoại ô (nơi gần như không có nhà gỗ) đều được cải tạo thành điểm kháng cự. Một số tòa nhà lớn được chuẩn bị kỹ đến mức chẳng khác gì pháo đài. Tầng dưới bố trí pháo và súng chống tăng, tầng trên là lô cốt súng máy. Pháo đài có đủ dự trữ để cầm cự trong ba tháng bị bao vây. Đức thường xuyên phản công, buộc quân ta phải đánh chiếm từng nhà một. Khi không quân không thể hoạt động do thời tiết, tương quan lực lượng gần như cân bằng.

Các trận đánh diễn ra cực kỳ ác liệt và dai dẳng. Ngày 22 tháng 4 năm 1945, Thiếu tướng Stepan Savelievich Guryev đã hy sinh anh hùng trong trận Königsberg - , chỉ huy Quân đoàn súng trường Cận vệ số 16. Ông từng tham gia Nội chiến, chiến đấu từ những ngày đầu cuộc Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại, từng chỉ huy Lữ đoàn dù số 10, sau đó là Quân đoàn dù số 5 và lập công lớn ở trận Moscow. Ông cũng chỉ huy xuất sắc Sư đoàn Cận vệ số 39 trong trận Stalingrad, rồi tiếp tục lãnh đạo Quân đoàn Cận vệ số 28 và 16. Vì tài chỉ huy và lòng dũng cảm trong trận Königsberg, ông được phong danh hiệu Anh hùng Liên Xô. Năm 1946, thành phố Neuhausen tại tỉnh Kaliningrad được đổi tên thành Guryevsk để tưởng nhớ ông, và một huyện mang tên ông cũng được thành lập.

Trong chiến dịch này, ngay cả Thống soái Vasilyevsky cũng suýt thiệt mạng. Khi ông đến trạm quan sát của quân đội ở Fischhausen – nơi thường xuyên bị pháo binh địch oanh tạc – đã bị rơi vào trận pháo kích. Chiếc xe của ông bị phá hủy, nhưng nhờ may mắn, ông thoát chết.

Tấn công pháo đài Pillau

Ngày 24 tháng 4, bất chấp sự kháng cự tuyệt vọng của kẻ địch – bao gồm các đơn vị thiện chiến nhất như lính thủy đánh bộ được yểm trợ bởi xe tăng – quân ta đã chiếm được Neuhausen. Trận chiến ác liệt giành chốt phòng ngự này, vốn bảo vệ các lối tiếp cận Pillau, kéo dài gần một ngày đêm.

Đêm 25 tháng 4, quân ta vòng qua pháo đài ven biển từ hướng đông và trên cánh phải đã bắt đầu giao tranh ở vùng cận kề Pillau. Ngày 25 tháng 4, Hồng quân chính thức bắt đầu cuộc tấn công vào Pillau. Bộ chỉ huy Đức hiểu rằng pháo đài không thể trụ vững, nhưng tìm cách kéo dài thời gian để kịp sơ tán càng nhiều quân càng tốt bằng đường biển hoặc qua dải cát Frische Nehrung. Đồng thời, họ hy vọng rằng bằng việc phòng thủ kiên cường ở Pillau, họ có thể phần nào ảnh hưởng đến cục diện mặt trận Berlin.


Tướng Galitsky ra lệnh cho Quân đoàn Cận vệ số 16 chiếm pháo đài ở đầu phía tây nam bán đảo, vượt nhanh qua eo biển Seetief và thiết lập đầu cầu trên dải cát Frische Nehrung; Quân đoàn số 36 phải chiếm khu vực đông nam thành phố và cũng vượt eo biển; Quân đoàn số 8 giải phóng cảng phía đông và sau khi vượt eo biển, chiếm cứ điểm Neutief – nơi đặt căn cứ không quân Đức.

Ngày 25 tháng 4, các đơn vị Hồng quân – vốn đã có nhiều kinh nghiệm chiến đấu trong đô thị, đặc biệt là trong trận Königsberg – đã quét sạch vùng ngoại ô và đột phá vào trung tâm thành phố. Các nhóm tấn công lần lượt chiếm các tòa nhà, phá vỡ tường để mở đường, cho nổ tung các công trình kiên cố và từng bước chiếm giữ Pillau. Đến cuối ngày, quân Đức chỉ còn giữ được khu vực ven biển ở phía tây nam thành phố và pháo đài.


Ngày 26 tháng 4, pháo đài Pillau đã bị chiếm.

Pháo đài cũ đã được hiện đại hóa, với lực lượng đồn trú khoảng 1.000 người, không bị khuất phục bởi pháo binh cỡ trung bình. Những bức tường gạch dày nhiều mét và trần vòm của pháo đài chịu được cả đạn pháo cỡ trung và thậm chí cỡ lớn. Cổng vào bị bịt kín bằng gạch và các khối bê tông. Hình dạng của pháo đài là hình ngôi sao nhiều cánh, cho phép khai hỏa chéo từ các vị trí khác nhau. Với hỏa lực mạnh từ pháo binh và súng máy bắn qua nhiều lỗ châu mai, quân Đức đã đẩy lùi các đợt tấn công của quân ta. Tối hậu thư kêu gọi đầu hàng bị lực lượng đồn trú bác bỏ.

Chỉ sau khi triển khai hàng chục khẩu pháo hạng nặng, xe tăng của Lữ đoàn 213 và các pháo tự hành hạng nặng trang bị pháo 152 mm, quân ta mới có thể làm suy yếu tuyến phòng thủ của địch bằng hỏa lực tập trung. Cổng và các chướng ngại vật bị phá hủy hoàn toàn. Khi màn đêm buông xuống, các chiến sĩ của Sư đoàn Bộ binh Cận vệ số 1 đã phát động cuộc tấn công quyết định. Các chiến sĩ đã lấp đầy hào sâu 3 mét bằng bó cây, ván gỗ và mọi vật liệu có thể tận dụng được, tiếp cận được chân tường và bắt đầu trèo lên bằng thang, đồng thời xông vào qua các lỗ hổng trên tường. Bên trong pháo đài nổ ra trận chiến giáp lá cà khốc liệt với lựu đạn, thuốc nổ và súng phun lửa. Sau trận chiến ác liệt, lực lượng đồn trú Đức bắt đầu đầu hàng.



Kosa Frische-Nerung

Ngay từ ngày 25 tháng 4, quân ta đã vượt qua eo biển Zeetief. Dưới sự yểm trợ của hỏa lực pháo binh ngăn chặn, các cuộc oanh tạc mạnh mẽ của máy bay ném bom hạng nặng và màn khói che chắn, các xe lội nước (amphibious vehicles) đã vượt eo đầu tiên. Các chiến sĩ cận vệ đã chiếm được một đầu cầu nhỏ và giữ vững nó trong trận chiến ác liệt.

Sau đợt đầu tiên, đợt thứ hai — lực lượng chính của Trung đoàn 17 do trung tá Bankuzov chỉ huy — đã vượt qua bằng thuyền, xuồng, sà lan và nhiều loại phương tiện nổi khác. Trong đêm, các đơn vị của Sư đoàn cận vệ số 5 đã vượt qua eo biển và mở rộng đầu cầu. Đến 11 giờ sáng ngày 26 tháng 4, quân ta đã chiếm được cứ điểm Neutief. Các đơn vị của Sư đoàn 84 và 31 cũng đã vượt eo biển và chiếm được các đầu cầu, điều này đã tạo điều kiện để tổ chức việc vận chuyển vũ khí hạng nặng vào buổi sáng và bắt đầu xây dựng cầu phao, hoàn thành vào sáng ngày 27 tháng 4.

Để đẩy nhanh chiến dịch, hai đội quân đổ bộ đã được triển khai thành công trên dải đất hẹp (kosa). Nhóm phía Tây do đại tá Bely chỉ huy (gồm các đơn vị của Sư đoàn cận vệ 83 — khoảng 650 chiến sĩ) từ phía biển khơi; nhóm phía Đông do Chuẩn Đô đốc Feldman chỉ huy (gồm Trung đoàn Thủy quân lục chiến thuộc Lữ đoàn 360 và một trung đoàn hỗn hợp thuộc Tập đoàn quân 43) từ phía vịnh Frisches Haff. Nhóm đổ bộ phía Tây đổ bộ xuống khu vực phía tây nam Lemberg (cách eo Zeetief 3 km về phía nam). Nhóm phía Đông đổ bộ tại mũi Kaddeg-Haken theo hai đợt.

Sử dụng một số xuồng lướt nhanh trang bị pháo 88mm, đối phương đã cố gắng phá hoại chiến dịch đổ bộ của Liên Xô. Người Đức đã làm hư hại hai tàu rà mìn. Tuy nhiên, cuộc tấn công của các tàu chiến của ta đã buộc họ phải rút lui. Cuộc tấn công của ta không được đối phương dự tính trước, và những người đổ bộ nhanh chóng chiếm được đầu cầu. Tuy nhiên, sau đó, các lực lượng của đối phương vượt trội về quân số đã tấn công các chiến sĩ cận vệ, và họ buộc phải tiến hành trận chiến khốc liệt. Các chiến sĩ của Đại tá Bely đã đẩy lùi 8-10 cuộc tấn công của quân Đức trong nửa đầu ngày. Chỉ sau khi đợt đổ bộ đầu tiên của đội quân phía Đông và sự xuất hiện của các lực lượng thuộc Sư đoàn 5 và Sư đoàn 31, nhiệm vụ của các lính dù mới trở nên dễ dàng hơn. Nhìn chung, các lực lượng đổ bộ, mặc dù gặp phải một số sai lầm, đã hoàn thành nhiệm vụ của mình. Họ đã thu hút sự chú ý của đối phương, làm rối loạn hệ thống phòng thủ của chúng.


Kosa Frische-Nerung (nay là Bán đảo Baltic), tách biển ra khỏi vịnh Frisches Haff, dài khoảng 60 km và rộng từ 300 mét đến 2 km. Không thể cơ động trên đó, vì vậy quân Đức đã tạo dựng một hệ thống phòng thủ vững chắc và kiên quyết chống trả. Trên bán đảo này, các lực lượng của Sư đoàn bộ binh 83, 58, 50, 14 và 28, cùng nhiều đơn vị và binh chủng riêng biệt đã bảo vệ. Họ được hỗ trợ bởi khoảng 15 xe tăng và pháo tự hành , hơn 40 khẩu đội pháo binh, pháo bờ biển và pháo phòng không.

Do sự chật hẹp của bán đảo, quân đội Liên Xô chỉ có thể tiến hành tấn công với 1-2 sư đoàn. Trong suốt ngày 26 tháng 4, các lực lượng của Lữ đoàn Cận vệ số 8 và các đội đổ bộ đã chiếm được bờ biển phía Bắc của Kosa Frische-Nerung, bao vây một phần của lực lượng Đức, bắt giữ khoảng 4,5 nghìn lính. Tuy nhiên, quân Đức tiếp tục kháng cự mạnh mẽ, tận dụng lợi thế của địa hình. Phòng thủ của Đức, như trên bán đảo Pilaus, phải được "đào xới" từng chút một. Các điểm kháng cự của đối phương thậm chí vẫn tiếp tục kháng cự sau khi bị bao vây.

Mặc dù hy vọng vào "kỳ tích", chỉ huy quân Đức vẫn ra lệnh chiến đấu đến chết. Những trận chiến khốc liệt tiếp tục kéo dài thêm vài ngày nữa. Quân đoàn Cận vệ số 11 đã tiến hành các trận đánh tấn công khó khăn suốt năm ngày và tiến được khoảng 40 km trên bán đảo Frische-Nerung. Sau đó, các đơn vị của Quân đoàn Cận vệ số 11 đã được thay thế bằng quân của Quân đoàn 48.

Các trận đánh nhằm tiêu diệt nhóm quân Đức trên bán đảo Frische-Nerung và ở cửa sông Vistula (khu vực có khoảng 50.000 quân Đức) kéo dài đến ngày 8 tháng 5 năm 1945. Chỉ đến ngày 9 tháng 5, phần còn lại của quân đội Đức (khoảng 30-35 nghìn người) cuối cùng đã đầu hàng.



Kết quả

Trong cuộc chiến trên bán đảo Zemland, quân đội Hạm đội Baltic 3 đã tiêu diệt khoảng 50.000 lính và sĩ quan Đức, bắt khoảng 30.000 người.

Việc chiếm được Pilau đã giúp Hạm đội Baltic có được một căn cứ hải quân lớn. Sau chiến tranh, Pilau trở thành căn cứ hải quân chính của Hạm đội Baltic.

Đông Phổ đã hoàn toàn được giải phóng khỏi quân Đức. Chiến thắng của Hồng quân ở Đông Phổ có ý nghĩa tinh thần và chiến lược quân sự vô cùng lớn.

Quân đội Xô viết đã báo thù cho quân đội Nga đế quốc, đội quân đã chịu một thất bại nặng nề ở những khu rừng và đầm lầy Đông Phổ vào năm 1914. Sự báo thù lịch sử đã hoàn tất. Sau khi chiến tranh kết thúc, thành phố Königsberg và các khu vực lân cận mãi mãi trở thành một phần của Liên Xô. Königsberg đã trở thành Kaliningrad.

Các phần của Đông Phổ và Pommern đã được chính quyền Xô viết nhân nhượng chuyển cho Ba Lan. Thật không may, các chính quyền Ba Lan hiện nay đã quên đi những ân huệ mà Moscow đã dành cho dân tộc Ba Lan. Warsaw đang hỗ trợ về mặt chính trị và quân sự cho chế độ tội phạm ở Kiev, đồng thời chuẩn bị những kế hoạch xâm lược đối với Belarus và khu vực Kaliningrad của Nga.